CTCP KOSY (HOSE: KOS)

KOSY Joint Stock Company

37,800

50 (+0.13%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa37,750

Cao nhất38,100

Thấp nhất37,200

KLGD339,000

Vốn hóa8,183

Dư mua7,600

Dư bán2,800

Cao 52T 40,300

Thấp 52T37,000

KLBQ 52T348,266

NN mua13,300

% NN sở hữu0.81

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta-0.04

EPS*82

P/E458.41

F P/E68.10

BVPS10,668

P/B3.54

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng KOS: VEA VRE CRE HBS KBC
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP KOSY
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/05/202437,80050 (+0.13%)339,000
26/04/202437,75050 (+0.13%)301,100
25/04/202437,700200 (+0.53%)342,300
24/04/202437,50050 (+0.13%)337,800
23/04/202437,45050 (+0.13%)437,700
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
28/12/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
28/12/2020Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 9:5, giá 10,000 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
2 KIS (CK KIS) 10 0 15/04/2024
3 KBSV (CK KB Việt Nam) 30 0 05/11/2020
4 BSC (CK BIDV) 30 0 25/04/2024
5 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 16/04/2024
6 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
7 AGRISECO (CK Agribank) 10 0 05/01/2024
8 ABS (CK An Bình) 1 0 15/04/2024
9 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
10 FNS (CK Funan) 0,2 -49,8 10/08/2023
11 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 12/10/2022
12 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 31/08/2023
13 APG (CK An Phát) 50 0 15/04/2024
14 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
02/05/2024BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2024
02/05/2024BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2024
02/05/2024Giải trình kết quả kinh doanh quý 1 năm 2024
19/04/2024Nghị quyết HĐQT về việc thông qua kế hoạch kinh doanh năm 2024
16/04/2024Nghị quyết HĐQT về việc thông qua tổ chức và chốt danh sách cổ đông để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên cho năm 2024

CTCP KOSY

Tên đầy đủ: CTCP KOSY

Tên tiếng Anh: KOSY Joint Stock Company

Tên viết tắt:KOSY.,JSC

Địa chỉ: B6-BT5 - Khu đô thị mới Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Phương

Điện thoại: (84.24) 3783 3660 - 3837 8866

Fax: (84.24) 3783 3661

Email:infor@kosy.vn

Website:https://kosy.vn

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản

Ngành: Bất động sản

Ngày niêm yết: 08/12/2017

Vốn điều lệ: 2,164,813,350,000

Số CP niêm yết: 216,481,335

Số CP đang LH: 216,481,335

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0102681319

GPTL: 0102681319

Ngày cấp:

GPKD: 0102681319

Ngày cấp: 10/03/2008

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Kinh doanh bất động sản. Tư vấn, môi giới, đấu giá...

- Xây dựng công trình công ích.

- Hoạt động kinh doanh dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác.

VP đại diện:

VPGD: Tầng 6 - Tòa nhà Hội nhà báo Việt Nam - Phố Dương Đình Nghệ - P. Yên Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội.

- Ngày 10/03/2008: CTCP KOSY được thành lập do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. Hà Nội cấp với vốn điều lệ là 120 tỷ đồng.

- Tháng 07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng.

- Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 350 tỷ đồng.

- Tháng 05/2016: Tăng vốn điều lệ lên 400 tỷ đồng.

- Tháng 03/2017: Tăng vốn điều lệ lên 415 tỷ đồng.

- Ngày 08/12/2017: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 11,300 đ/CP.

- Ngày 08/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,037.5 tỷ đồng.

- Ngày 15/07/2019: ngày hủy đăng ký giao dịch trên sàn UPCoM.

- Ngày 22/07/2019: ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 23,200 đ/CP.

- Ngày 25/02/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,650.3 tỷ đồng.

- Ngày 09/12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,164.8 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.