Mở cửa5,050
Cao nhất5,080
Thấp nhất5,020
KLGD1,533,400
Vốn hóa4,710
Dư mua247,000
Dư bán162,500
Cao 52T 7,500
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T5,021,727
NN mua44,700
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.87
EPS*223
P/E22.76
F P/E20.12
BVPS11,000
P/B0.46
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Khai thác Dịch vụ - Kinh doanh Văn phòng và Nhà xuởng Tân Tạo | - | 100 |
CTCP Bầu trời Tân Tạo Mê Kông | - | 51 | |
CTCP Đầu tư Kinh doanh Đô thị Tân Tạo Mê Kông | - | 51 | |
CTCP Ðầu tư Tân Ðức | - | 98.50 | |
CTCP Khai thác & Phát triển Kho vận Tân Tạo | - | 94.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Khai thác Dịch vụ - Kinh doanh Văn phòng và Nhà xuởng Tân Tạo | - | 100 |
CTCP Bầu trời Tân Tạo Mê Kông | - | 51 | |
CTCP Bờ biển dài Tân Tạo | - | 60 | |
CTCP Đầu tư Kinh doanh Đô thị Tân Tạo Mê Kông | - | 51 | |
CTCP Ðầu tư Tân Ðức | - | 98.50 | |
CTCP Khai thác & Phát triển Kho vận Tân Tạo | - | 94.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH Khai thác Dịch vụ - Kinh doanh Văn phòng và Nhà xuởng Tân Tạo | - | 100 |
CTCP Bầu trời Tân Tạo Mê Kông | - | 51 | |
CTCP Bờ biển dài Tân Tạo | - | 60 | |
CTCP Đầu tư Kinh doanh Đô thị Tân Tạo Mê Kông | - | 51 | |
CTCP Ðầu tư Tân Ðức | - | 98.50 | |
CTCP Khai thác & Phát triển Kho vận Tân Tạo | - | 94.50 |