Mở cửa5,050
Cao nhất5,080
Thấp nhất5,020
KLGD1,533,400
Vốn hóa4,710
Dư mua247,000
Dư bán162,500
Cao 52T 7,500
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T5,021,727
NN mua44,700
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.84
EPS*223
P/E22.76
F P/E20.12
BVPS11,000
P/B0.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn Tân Tạo | 184,914,282 | 19.70 |
CTCP Đại học Tân Tạo | 137,108,356 | 14.61 | |
Đặng Thị Hoàng Yến | 54,349,633 | 5.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn Tân Tạo | 179,196,282 | 19.09 |
CTCP Đại học Tân Tạo | 114,315,449 | 12.18 | |
Đặng Thị Hoàng Yến | 54,349,633 | 5.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Tập đoàn Tân Tạo | 169,557,595 | 18.07 |
CTCP Đại học Tân Tạo | 82,918,449 | 8.84 | |
Đặng Thị Hoàng Yến | 54,349,633 | 5.79 |