Mở cửa10,800
Cao nhất11,050
Thấp nhất10,750
KLGD949,200
Vốn hóa2,470
Dư mua131,000
Dư bán149,100
Cao 52T 15,400
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T3,702,751
NN mua30,700
% NN sở hữu0.85
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.26
EPS*318
P/E34.32
F P/E8.99
BVPS15,048
P/B0.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2023 | CĐ nước ngoài | 1,635,823 | 0.72 | ||
CĐ trong nước | 226,008,785 | 99.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2022 | CĐ nước ngoài | 1,054,724 | 0.46 | ||
CĐ trong nước | 226,589,884 | 99.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 1,253,559 | 0.55 | ||
CĐ trong nước | 226,391,049 | 99.45 |