Mở cửa10,800
Cao nhất11,050
Thấp nhất10,750
KLGD949,200
Vốn hóa2,470
Dư mua131,000
Dư bán149,100
Cao 52T 15,400
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T3,702,751
NN mua30,700
% NN sở hữu0.85
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.26
EPS*318
P/E34.32
F P/E8.99
BVPS15,048
P/B0.72
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Thanh Thuấn | CTHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 116,612,431 | 2003 |
Ông Lê Tuấn Anh | Phó CTHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đinh Văn Thép | TVHĐQT | 1961 | N/a | Độc lập | ||
Ông Tống Phi Hùng | TVHĐQT | 1958 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Cảnh | TGĐ | 1975 | Xây dựng | 11,069 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1988 | CN QTKD | 12,000,000 | 2011 | |
Ông Lê Thế Tùng | Phó TGĐ | 1966 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Võ Thị Minh Tâm | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Trương Công Khánh | GĐ Tài chính | 1987 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2013 | ||
Ông Nguyễn Đức Phương | KTT | 1994 | CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Từ Thiện Thoại | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Đoàn Nguyễn Kim Phượng | Thành viên BKS | - | CN QTKD | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Loan | Thành viên BKS | - | KS Hóa | - | N/A | |
Bà Lê Thị Phượng | Trưởng UBKTNB | 1980 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Lê Hoàng Cương | Thành viên UBKTNB | 1985 | N/a | 2008 | ||
Bà Ngô Thị Tố Ngân | Thành viên UBKTNB | 1981 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Thanh Thuấn | CTHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 116,612,431 | 2003 |
Ông Lê Văn Chung | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | TC Cơ khí | 148,787 | 2003 | |
Ông Đinh Văn Thép | TVHĐQT | 1961 | N/a | Độc lập | ||
Ông Tống Phi Hùng | TVHĐQT | 1958 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thanh Hải | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1988 | CN QTKD | 12,000,000 | 2011 | |
Ông Lê Thế Tùng | Phó TGĐ | 1966 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Lê Văn Cảnh | Phó TGĐ | 1975 | Xây dựng | 11,069 | 2010 | |
Bà Võ Thị Minh Tâm | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Trương Công Khánh | GĐ Tài chính | 1987 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2013 | ||
Ông Nguyễn Đức Phương | KTT | 1994 | CN Kế toán | 2020 | ||
Bà Lê Thị Phượng | Trưởng UBKTNB | 1980 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Lê Hoàng Cương | Thành viên UBKTNB | 1985 | N/a | 2008 | ||
Bà Ngô Thị Tố Ngân | Thành viên UBKTNB | 1981 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Thanh Thuấn | CTHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 116,612,431 | 2003 |
Ông Lê Văn Chung | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | TC Cơ khí | 148,787 | 2003 | |
Ông Tống Phi Hùng | TVHĐQT | 1958 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thanh Hải | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1988 | CN QTKD | 10,000,000 | 2011 | |
Ông Lê Văn Cảnh | Phó TGĐ | 1975 | Xây dựng | 11,069 | 2010 | |
Ông Phạm Đình Nam | Phó TGĐ | 1969 | Trung cấp | 240,458 | 2011 | |
Bà Võ Thị Minh Tâm | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Trương Công Khánh | GĐ Tài chính | 1987 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2013 | ||
Ông Nguyễn Đức Phương | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Phượng | Trưởng UBKTNB | 1980 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Lê Hoàng Cương | Thành viên UBKTNB | 1985 | N/a | 2008 | ||
Bà Ngô Thị Tố Ngân | Thành viên UBKTNB | 1981 | N/a | N/A |