Mở cửa20,000
Cao nhất20,250
Thấp nhất19,850
KLGD6,732,400
Vốn hóa12,320
Dư mua231,300
Dư bán104,100
Cao 52T 23,500
Thấp 52T14,400
KLBQ 52T12,891,528
NN mua1,351,800
% NN sở hữu19.87
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta1.44
EPS*1,420
P/E13.94
F P/E30.49
BVPS18,117
P/B1.09
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Phước Vũ | 104,845,945 | 17.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
15/09/2022 | Lê Phước Vũ | 101,792,180 | 17.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
15/09/2021 | Lê Phước Vũ | 84,326,817 | 17.09 |