Mở cửa20,000
Cao nhất20,250
Thấp nhất19,850
KLGD6,732,400
Vốn hóa12,320
Dư mua231,300
Dư bán104,100
Cao 52T 23,500
Thấp 52T14,400
KLBQ 52T12,891,528
NN mua1,345,350
% NN sở hữu20.09
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta1.44
EPS*1,420
P/E13.94
F P/E30.49
BVPS18,117
P/B1.09
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 511,136,364 | 82.98 | ||
CĐ lớn | 104,845,945 | 17.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/09/2022 | CĐ lớn | 101,792,180 | 17.02 | Lê Phước Vũ | |
CĐ nước ngoài | 39,524,838 | 6.61 | |||
CĐ trong nước | 456,737,968 | 76.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/09/2021 | CĐ lớn | 17,108,431 | 17.09 | Lê Phước Vũ | |
CĐ nước ngoài | 8,028,649 | 8.02 | |||
CĐ trong nước | 74,780,559 | 74.70 |