CTCP Cao su Hòa Bình (HOSE: HRC)

Hoa Binh Rubber Joint Stock Company

50,000

(%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa50,000

Cao nhất50,000

Thấp nhất50,000

KLGD

Vốn hóa1,510

Dư mua100

Dư bán2,500

Cao 52T 55,000

Thấp 52T43,100

KLBQ 52T9,341

NN mua-

% NN sở hữu0.60

Cổ tức TM300

T/S cổ tức0.01

Beta0.66

EPS*559

P/E89.43

F P/E274.60

BVPS18,293

P/B2.73

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng HRC: TNC DPR PHR HQC VNM
Trending: HPG (85.549) - NVL (75.370) - DIG (71.054) - VND (63.024) - MBB (58.501)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Cao su Hòa Bình
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/202450,000 (0.00%)
25/04/202450,000 (0.00%)
24/04/202450,000750 (+1.52%)200
23/04/202449,2503,200 (+6.95%)100
22/04/202446,0503,000 (+6.97%)2,500
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
13/09/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 300 đồng/CP
21/07/2016Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
14/08/2015Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 10:4
04/06/2014Trả cổ tức đợt 2/2013 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
12/02/2014Trả cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 HSC (CK Tp. HCM) 20 0 08/02/2018
2 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
3 BSC (CK BIDV) 0 0 07/01/2022
4 ACBS (CK ACB) 20 0 26/07/2017
5 VIX (CK IB) 10 0 19/09/2018
6 PHS (CK Phú Hưng) 20 -30 24/04/2024
7 Pinetree Securities (CK Pinetree) 35 0 05/09/2019
8 ABS (CK An Bình) 1 0 15/04/2024
9 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
10 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 09/01/2024
11 APEC (CK Châu Á TBD) 0,5 -49,5 11/08/2023
12 APG (CK An Phát) 50 0 15/04/2024
19/04/2024BCTC quý 1 năm 2024
11/04/2024CBTT Nghị quyết HĐQT phê duyệt kế hoạch năm 2024
02/04/2024Nghị quyết HĐQT số 245 ngày 01/04/2024 về việc họp định kỳ quý 1 năm 2024
22/03/2024Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024
19/03/2024Thông báo và Nghị quyết HĐQT về ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2024

CTCP Cao su Hòa Bình

Tên đầy đủ: CTCP Cao su Hòa Bình

Tên tiếng Anh: Hoa Binh Rubber Joint Stock Company

Tên viết tắt:HORUCO

Địa chỉ: Ấp 7 - X.Hòa Bình - H.Xuyên Mộc - T.Bà Rịa Vũng Tàu

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Chơn Cường

Điện thoại: (84.254) 387 2104

Fax: (84.254) 387 3495

Email:horuco@horuco.com.vn

Website:http://www.horuco.com.vn

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất hóa chất cơ bản

Ngày niêm yết: 26/12/2006

Vốn điều lệ: 302,066,220,000

Số CP niêm yết: 30,206,622

Số CP đang LH: 30,206,622

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 3500657173

GPTL: 5360/QĐ-TCCB

Ngày cấp: 05/12/2003

GPKD: 4903000095

Ngày cấp: 22/04/2004

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Trồng, chăm sóc, khai thác, chế biến và mua bán cao su

- Mua bán nông sản

- Mua bán thiết bị sản xuất cao su

- Mua bán hóa chất sử dụng trong nông nghiệp...

- Ngày 20/11/1981: Tiền thân của công ty là Nông trường cao su Hoà Bình được thành lập trực thuộc của Công ty Cao su Đồng Nai theo Quyết định số 933/QĐ-UBT của UBND Tỉnh Đồng Nai.

- Năm 1994: Chuyển giao về trực thuộc Công ty Cao su Bà Rịa.

- Ngày 15/03/1997: Chuyển đổi thành Nhà máy chế biến Cao su Hoà Bình là một bộ phận của Xí Nghiệp chế biến, trực thuộc Công ty Cao su Bà Rịa.

- Ngày 02/05/2004: CTCP Cao su Hòa Bình chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ là 96 tỷ đồng.

- Ngày 26/12/2006: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh.

- Tháng 03/2007: Tăng vốn điều lệ lên 172.61 tỷ đồng.

- Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 241.65 tỷ đồng.

- Tháng 09/2016: Tăng vốn điều lệ lên 302.06 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.