Mở cửa28,300
Cao nhất28,550
Thấp nhất28,050
KLGD18,304,000
Vốn hóa165,140
Dư mua89,200
Dư bán386,900
Cao 52T 31,200
Thấp 52T21,100
KLBQ 52T24,318,761
NN mua4,370,000
% NN sở hữu25
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.09
EPS*1,601
P/E17.84
F P/E16.60
BVPS18,165
P/B1.57
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Điện máy gia dụng Hòa Phát | 1,000,000 (VND) | 99.90 |
CTCP Gang thép Hòa Phát | 47,500,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Phát triển Bất động sản Hòa Phát | 6,000,000 (VND) | 99.96 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Hòa Phát | 3,100,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Sản phẩm thép Hòa Phát | 5,500,000 (VND) | 99.99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Điện máy gia dụng Hòa Phát | 1,000,000 (VND) | 99.90 |
CTCP Gang thép Hòa Phát | 47,500,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Phát triển Bất động sản Hòa Phát | 6,000,000 (VND) | 99.96 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Hòa Phát | 3,100,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Sản phẩm thép Hòa Phát | 5,500,000 (VND) | 99.99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/03/2022 | CTCP Điện máy gia dụng Hòa Phát | 1,000,000 (VND) | 99.90 |
CTCP Gang thép Hòa Phát | 47,500,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Phát triển Bất động sản Hòa Phát | 6,000,000 (VND) | 99.96 | |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Hòa Phát | 3,100,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Sản phẩm thép Hòa Phát | 5,500,000 (VND) | 99.99 |