Mở cửa28,300
Cao nhất28,550
Thấp nhất28,050
KLGD18,304,000
Vốn hóa165,140
Dư mua89,200
Dư bán386,900
Cao 52T 31,200
Thấp 52T21,100
KLBQ 52T24,318,761
NN mua4,370,000
% NN sở hữu25
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.09
EPS*1,601
P/E17.84
F P/E16.60
BVPS18,165
P/B1.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/03/2024 | Cá nhân trong nước có liên quan đến người nội bộ | 639,626,427 | 11 | ||
CBCNV công ty | 1,977,027,138 | 34 | |||
CĐ khác trong nước | 1,744,435,710 | 30 | |||
CĐ nước ngoài | 1,453,696,425 | 25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/02/2023 | Cá nhân trong nước có liên quan đến người nội bộ | 639,626,427 | 11 | ||
CBCNV công ty | 2,035,174,995 | 35 | |||
CĐ khác trong nước | 1,802,583,567 | 31 | |||
CĐ nước ngoài | 1,337,400,711 | 23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/06/2021 | Cá nhân trong nước có liên quan đến người nội bộ | 492,021,498 | 11 | ||
CBCNV công ty | 1,565,522,947 | 35 | |||
CĐ khác trong nước | 1,252,418,358 | 28 | |||
CĐ nước ngoài | 1,162,959,904 | 26 |