Mở cửa28,300
Cao nhất28,550
Thấp nhất28,050
KLGD18,304,000
Vốn hóa165,140
Dư mua89,200
Dư bán386,900
Cao 52T 31,200
Thấp 52T21,100
KLBQ 52T24,318,761
NN mua4,370,000
% NN sở hữu25
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.09
EPS*1,601
P/E17.84
F P/E16.60
BVPS18,165
P/B1.57
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Đình Long | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,500,000,000 | 1992 |
Ông Doãn Gia Cường | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 72,886,209 | 1999 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | Phó CTHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 131,884,907 | 1996 | |
Ông Trần Tuấn Dương | Phó CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 134,512,700 | 1992 | |
Ông Hoàng Quang Việt | TVHĐQT | 1961 | Đại học | 26,289,184 | 2001 | |
Ông Nguyễn Ngọc Quang | TVHĐQT | 1960 | Trung cấp | 103,792,209 | 1992 | |
Ông Nguyễn Việt Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng | 18,650,151 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 611,531 | 1998 | |
Bà Trần Thị Thu Hiền | Phó TGĐ | - | CN Luật | N/A | ||
Bà Phạm Thị Kim Oanh | KTT/GĐ Tài chính | 1982 | ThS Kinh tế | 72 | 2008 | |
Bà Bùi Thị Hải Vân | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Lê Minh Thúy | Thành viên BKS | 1993 | CN Kiểm toán | 2007 | ||
Bà Ngô Lan Anh | Thành viên BKS | 1990 | CN Luật | 1,660 | 2015 | |
Bà Thái Thị Lộc | Thành viên BKS | - | CN Luật | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Đình Long | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,516,320,000 | 1992 |
Ông Doãn Gia Cường | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 72,886,209 | 1999 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | Phó CTHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 131,884,907 | 1996 | |
Ông Trần Tuấn Dương | Phó CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 134,512,700 | 1992 | |
Ông Hoàng Quang Việt | TVHĐQT | 1961 | Đại học | 28,289,184 | 2001 | |
Ông Nguyễn Ngọc Quang | TVHĐQT | 1960 | Trung cấp | 103,792,209 | 1992 | |
Ông Nguyễn Việt Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng | 18,650,151 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 611,531 | 1998 | |
Bà Phạm Thị Kim Oanh | KTT/GĐ Tài chính | 1982 | ThS Kinh tế | 72 | 2008 | |
Bà Bùi Thị Hải Vân | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Lê Minh Thúy | Thành viên BKS | 1993 | CN Kiểm toán | 2007 | ||
Bà Ngô Lan Anh | Thành viên BKS | 1990 | Luật sư | 1,560 | 2015 | |
Bà Thái Thị Lộc | Thành viên BKS | - | CN Luật | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trần Đình Long | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,166,400,000 | 1992 |
Ông Doãn Gia Cường | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 56,066,315 | 1999 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | Phó CTHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 101,449,929 | 1996 | |
Ông Trần Tuấn Dương | Phó CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 103,471,308 | 1992 | |
Ông Hoàng Quang Việt | TVHĐQT | 1961 | Đại học | 21,760,911 | 2001 | |
Ông Nguyễn Ngọc Quang | TVHĐQT | 1960 | Trung cấp | 84,686,315 | 1992 | |
Ông Nguyễn Việt Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng | 14,346,270 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 859,909 | 1998 | |
Bà Phạm Thị Kim Oanh | KTT/GĐ Tài chính | 1982 | ThS Kinh tế | 28,856 | 2008 | |
Bà Bùi Thị Hải Vân | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Lê Minh Thủy | Thành viên BKS | - | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Ngô Lan Anh | Thành viên BKS | - | CN Luật | 1,100 | N/A | |
Bà Thái Thị Lộc | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |