Mở cửa13,000
Cao nhất13,100
Thấp nhất12,800
KLGD3,912,300
Vốn hóa5,270
Dư mua941,800
Dư bán216,200
Cao 52T 16,800
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T7,831,371
NN mua21,100
% NN sở hữu9
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.25
EPS*1,011
P/E12.76
F P/E13.41
BVPS15,919
P/B0.81
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
22/03/2023 | CTCP Đầu tư Hải Thạch BOT | 61,900,000 | 20.11 |
Phạm Đình Thắng | 20,010,000 | 6.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư Hải Thạch BOT | 131,783,125 | 25.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Đầu tư Hải Thạch BOT | 131,783,125 | 49.29 |
CTCP Đầu tư Hạ tầng miền Bắc | 88,230,365 | 33 | |
CTCP BOT Hưng Phát | 16,400,000 | 6.13 |