Mở cửa13,000
Cao nhất13,100
Thấp nhất12,800
KLGD3,912,300
Vốn hóa5,270
Dư mua941,800
Dư bán216,200
Cao 52T 16,800
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T7,831,371
NN mua21,100
% NN sở hữu9
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.25
EPS*1,011
P/E12.76
F P/E13.41
BVPS15,919
P/B0.81
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2023 | CĐ nước ngoài | 11,201,786 | 3.64 | ||
CĐ trong nước | 296,602,664 | 96.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 1,013,625 | 0.38 | ||
CĐ trong nước | 266,370,465 | 99.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 30,970,600 | 11.58 | ||
CĐ lớn | 236,413,490 | 88.42 |