Mở cửa24,100
Cao nhất24,200
Thấp nhất23,550
KLGD7,124,300
Vốn hóa69,027
Dư mua627,000
Dư bán239,100
Cao 52T 24,500
Thấp 52T15,700
KLBQ 52T5,854,474
NN mua192,900
% NN sở hữu18.79
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.82
EPS*4,005
P/E6.02
F P/E6.78
BVPS17,182
P/B1.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Sovico | 417,744,361 | 14.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Sovico | 363,255,967 | 14.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Sovico | 290,604,774 | 14.48 |