Mở cửa23,750
Cao nhất23,800
Thấp nhất23,400
KLGD6,753,500
Vốn hóa69,027
Dư mua247,200
Dư bán306,600
Cao 52T 24,500
Thấp 52T15,800
KLBQ 52T5,876,484
NN mua133,000
% NN sở hữu18.73
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.82
EPS*4,005
P/E5.92
F P/E6.67
BVPS17,182
P/B1.38
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Kim Byoungho | CTHĐQT | 1961 | MBA | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Phó CTHĐQT Thường trực | 1970 | T.S K.Tế/CN TC Tín dụng/CN Quản lý kinh tế | 107,661,173 | 2008 | |
Ông Lưu Đức Khánh | Phó CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD | 8,339,363 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hữu Đặng | Phó CTHĐQT | 1970 | Ths Ngân Hàng | 80,201,183 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thành Đô | Phó CTHĐQT | 1954 | T.S Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Lê Mạnh Dũng | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Phạm Quốc Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 4,626,725 | 2013 | |
Ông Lê Thành Trung | Phó TGĐ | 1965 | CN Luật/T.S Kinh tế | 2012 | ||
Ông Lê Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1971 | CN Luật/ThS QTKD | 308,343 | 1998 | |
Ông Nguyễn Cảnh Vinh | Phó TGĐ | 1974 | Kỹ sư/ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Thanh | Phó TGĐ | 1976 | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1962 | CN Luật/ThS Kinh tế | 254,456 | 2009 | |
Ông Nguyễn Văn Hảo | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế/CN Tiếng Anh | 184,000 | 2020 | |
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1965 | Kỹ sư/ThS Quản lý CN | 2,190,964 | 2012 | |
Ông Trần Thái Hòa | Phó TGĐ | 1968 | CN ĐH Ngân hàng | 2015 | ||
Ông Phạm Văn Đẩu | GĐ Tài chính | 1973 | ThS Kinh tế | 125,485,767 | 1999 | |
Bà Hồ Đặng Hoàng Quyên | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 136,456 | 2011 | |
Ông Đào Duy Tường | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán | 79,709,988 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Kiều Oanh | Thành viên BKS | 1980 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Đường Thị Thu | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 30,833 | 2020 | |
Ông Nguyễn Lê Hiếu | Thành viên BKS | 1986 | Thạc sỹ | 711,563 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Kim Byoungho | CTHĐQT | 1961 | MBA | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Phó CTHĐQT Thường trực | 1970 | T.S K.Tế/CN TC Tín dụng/CN Quản lý kinh tế | 93,618,412 | 2008 | |
Ông Lưu Đức Khánh | Phó CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD | 7,251,620 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hữu Đặng | Phó CTHĐQT | 1970 | Ths Ngân Hàng | 69,740,160 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thành Đô | Phó CTHĐQT | 1954 | T.S Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Lê Mạnh Dũng | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | TVHĐQT | 1956 | CN Tiếng Anh | 2013 | ||
Ông Phạm Quốc Thanh | TGĐ | 1970 | CN Ngân Hàng/CN Ngoại ngữ | 1,909,700 | 2013 | |
Ông Lê Thành Trung | Phó TGĐ | 1965 | CN Luật/T.S Kinh tế | 2012 | ||
Ông Lê Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1971 | CN Luật/ThS QTKD | 268,125 | 1998 | |
Ông Nguyễn Cảnh Vinh | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Thanh | Phó TGĐ | 1976 | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1962 | CN Luật/ThS Kinh tế | 231,093 | 2009 | |
Ông Nguyễn Văn Hảo | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế | 2020 | ||
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1965 | Thạc sỹ | 1,830,687 | 2012 | |
Ông Trần Thái Hòa | Phó TGĐ | 1968 | CN ĐH Ngân hàng | 2015 | ||
Ông Phạm Văn Đẩu | GĐ Tài chính | 1973 | ThS Kinh tế | 109,153,434 | 1999 | |
Bà Hồ Đặng Hoàng Quyên | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 118,593 | 2011 | |
Ông Đào Duy Tường | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán | 69,313,034 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Kiều Oanh | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đường Thị Thu | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 26,812 | 2020 | |
Ông Nguyễn Lê Hiếu | Thành viên BKS | 1986 | Thạc sỹ | 618,751 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Kim Byoungho | CTHĐQT | - | MBA | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Phó CTHĐQT Thường trực | 1970 | T.S K.Tế/CN TC Tín dụng/CN Quản lý kinh tế | 74,894,730 | 2008 | |
Ông Lưu Đức Khánh | Phó CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD | 5,801,297 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hữu Đặng | Phó CTHĐQT | 1970 | Ths Ngân Hàng | 55,672,129 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thành Đô | Phó CTHĐQT | 1954 | T.S Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Lê Mạnh Dũng | TVHĐQT | - | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | TVHĐQT | 1956 | CN Tiếng Anh | 2013 | ||
Ông Phạm Quốc Thanh | TGĐ | 1970 | CN Ngân Hàng/CN Ngoại ngữ | 1,000,000 | 2013 | |
Ông Lê Thành Trung | Phó TGĐ | 1965 | CN Luật/T.S Kinh tế | 2012 | ||
Ông Lê Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1971 | CN Luật/ThS QTKD | 214,500 | 1998 | |
Ông Nguyễn Đăng Thanh | Phó TGĐ | 1976 | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1962 | CN Luật/ThS Kinh tế | 160,875 | 2009 | |
Ông Nguyễn Văn Hảo | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế | 2020 | ||
Ông Trần Hoài Nam | Phó TGĐ | 1965 | 1,443,750 | 2012 | ||
Ông Trần Thái Hòa | Phó TGĐ | 1968 | CN ĐH Ngân hàng | 2015 | ||
Ông Phạm Văn Đẩu | GĐ Tài chính | 1973 | ThS Kinh tế | 87,322,748 | 1999 | |
Bà Hồ Đặng Hoàng Quyên | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 94,875 | 2011 | |
Ông Đào Duy Tường | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán | 55,050,428 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Kiều Oanh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đường Thị Thu | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 21,450 | 2020 | |
Ông Nguyễn Lê Hiếu | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 495,001 | N/A |