Mở cửa12,400
Cao nhất12,550
Thấp nhất12,350
KLGD4,253,500
Vốn hóa13,112
Dư mua832,000
Dư bán428,200
Cao 52T 15,000
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T15,910,992
NN mua179,300
% NN sở hữu2.81
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.12
EPS*1,867
P/E6.70
F P/E10.26
BVPS7,252
P/B1.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 6,007,973 | 0.65 | ||
Cá nhân trong nước | 897,773,773 | 96.80 | |||
Tổ chức nước ngoài | 19,807,716 | 2.14 | |||
Tổ chức trong nước | 3,878,485 | 0.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 4,568,899 | 0.49 | ||
Cá nhân trong nước | 911,491,994 | 98.28 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,780,583 | 0.41 | |||
Tổ chức trong nước | 7,626,471 | 0.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 4,959,383 | 0.53 | ||
Cá nhân trong nước | 872,049,928 | 94.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 9,170,409 | 0.99 | |||
Tổ chức trong nước | 41,288,227 | 4.45 |