Mở cửa16,520
Cao nhất16,570
Thấp nhất16,450
KLGD171,500
Vốn hóa417
Dư mua2,300
Dư bán11,100
Cao 52T 17,500
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T113,847
NN mua2,500
% NN sở hữu6.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E-
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 16,540 | 20 (+0.12%) | 171,500 |
26/04/2024 | 16,520 | 110 (+0.67%) | 60,000 |
25/04/2024 | 16,410 | 60 (+0.37%) | 39,500 |
24/04/2024 | 16,350 | 200 (+1.24%) | 53,200 |
23/04/2024 | 16,150 | 50 (+0.31%) | 123,100 |
06/02/2024 | BCTC quý 4 năm 2023 |
20/11/2023 | BCTC quý 2 năm 2023 |
20/11/2023 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2023 |
20/11/2023 | BCTC quý 3 năm 2023 |
13/07/2023 | Bản cáo bạch năm 2023 |
Tên đầy đủ: Quỹ ETF VINACAPITAL VN100
Tên tiếng Anh: VN100 ETF
Tên viết tắt:VINACAPITAL VN100 ETF
Địa chỉ: Tòa nhà Sun Wah - Số 115 - Đường Nguyễn Huệ - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Đinh Gia Ninh
Điện thoại: (028) 3821 9930
Fax: (028) 3821 9931
Email:irwm@vinacapital.com
Website:https://wm.vinacapital.com
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
Ngày niêm yết: 21/07/2020
Vốn điều lệ: 170,000,000,000
Số CP niêm yết: 25,200,000
Số CP đang LH: 25,200,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL: 44/GCN-UBCK
Ngày cấp: 16/06/2020
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Tài chính và bảo hiểm
- Ngày 21/07/2020, ngày đầu tiên chứng chỉ quỹ giao dịch trên sàn HOSE
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | CCQ ~ Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
Giá trị của một đơn vị quỹ | VNĐ |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |