Mở cửa14,680
Cao nhất14,800
Thấp nhất14,650
KLGD65,500
Vốn hóa371
Dư mua20,100
Dư bán100,500
Cao 52T 15,500
Thấp 52T12,300
KLBQ 52T16,326
NN mua58,500
% NN sở hữu88.81
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E-
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/05/2024 | 14,800 | (0.00%) | |
02/05/2024 | 14,800 | 120 (+0.82%) | 65,500 |
26/04/2024 | 14,680 | 40 (+0.27%) | 13,700 |
25/04/2024 | 14,640 | 40 (+0.27%) | 5,500 |
24/04/2024 | 14,600 | 370 (+2.60%) | 30,800 |
06/02/2024 | BCTC quý 4 năm 2023 |
20/11/2023 | BCTC quý 2 năm 2023 |
20/11/2023 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2023 |
20/11/2023 | BCTC quý 3 năm 2023 |
17/04/2023 | BCTC quý 1 năm 2023 |
Tên đầy đủ: Quỹ ETF MAFM VN30
Tên tiếng Anh: MAFM VN30 ETF
Tên viết tắt:MAFM VN30
Địa chỉ: Tầng 38 - Keangnam Hanoi Landmark Tower - Khu E6 - KĐTM Cầu Giấy - P. Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Soh Jin Wook
Điện thoại: (+84-024) 3564 0666
Fax: (+84-024) 3564 0555
Email:mafmc@miraeasset.com
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
Ngày niêm yết: 08/12/2020
Vốn điều lệ: 300,000,000,000
Số CP niêm yết: 25,100,000
Số CP đang LH: 25,100,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL: 46/GCN-UBCK
Ngày cấp: 29/10/2020
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Quỹ đầu tư vào các lĩnh vực, ngành nghề mà pháp luật không cấm.
- Ngày 08/12/2020 ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE .
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | CCQ ~ Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
Giá trị của một đơn vị quỹ | VNĐ |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |