Mở cửa7,300
Cao nhất7,300
Thấp nhất7,100
KLGD141,033
Vốn hóa1,187
Dư mua194,367
Dư bán202,167
Cao 52T 12,300
Thấp 52T6,600
KLBQ 52T419,550
NN mua10,000
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.91
EPS*643
P/E11.19
F P/E11.54
BVPS11,936
P/B0.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/04/2023 | CĐ khác | 73,000,400 | 70.87 | ||
CĐ lớn | 30,000,000 | 29.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 730,004,000 | 70.87 | ||
CĐ lớn | 300,000,000 | 29.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân trong nước | 55,719,400 | 92.87 | ||
CĐ Nhà nước | 3,300,000 | 5.50 | Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương | ||
Tổ chức trong nước khác | 981,000 | 1.63 |