Mở cửa17,000
Cao nhất17,000
Thấp nhất17,000
KLGD
Vốn hóa150
Dư mua
Dư bán3,500
Cao 52T 28,400
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T391
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.11
EPS*94
P/E180.66
F P/E244.18
BVPS12,004
P/B1.42
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/05/2024 | 17,000 | (0.00%) | |
03/05/2024 | 17,000 | 1,000 (+6.25%) | 110 |
02/05/2024 | 16,000 | (0.00%) | |
26/04/2024 | 16,000 | (0.00%) | |
25/04/2024 | 16,000 | (0.00%) |
01/10/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,100 đồng/CP |
14/09/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,100 đồng/CP |
23/05/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
30/05/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 700 đồng/CP |
14/06/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 480 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai
Tên tiếng Anh: Dong Nai Material & Building Investment Joint Stock Company
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Số 138 Nguyễn Ái Quốc - P. Trảng Dài - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai
Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thái Hoài Hương
Điện thoại: (84.251) 389 9886
Fax: (84.251) 399 7894
Email:dnc@donasand.com.vn
Website:http://vatlieudongnai.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết: 09/11/2016
Vốn điều lệ: 88,340,000,000
Số CP niêm yết: 8,834,000
Số CP đang LH: 8,834,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3600259352
GPTL: 6157
Ngày cấp: 27/12/1996
GPKD: 4703000281
Ngày cấp: 29/09/2005
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác, chế biến, kinh doanh cát, đất, đá các loại
- Sản xuất bê tông thương phẩm
- Sản xuất Gạch xây dựng
- Thi công XD Công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông và thủy lợi
- San lấp mặt bằng; Đầu tư KCN, Khu dân cư...
- Tiền thân là CTy Khai thác cát Đồng Nai thành lập 14/10/1992
- Được cổ phần hóa thành CTCP Đầu tư Xây dựng & vật liệu Đồng Nai ngày 07/07/2005
- Ngày 09/11/2016, giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10.600đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |