Mở cửa27,250
Cao nhất27,400
Thấp nhất26,800
KLGD12,391,000
Vốn hóa16,375
Dư mua702,700
Dư bán76,100
Cao 52T 33,600
Thấp 52T18,500
KLBQ 52T22,878,746
NN mua257,000
% NN sở hữu5.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.41
EPS*147
P/E182.50
F P/E8.62
BVPS12,745
P/B2.11
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư Phát triển Thiên Tân | 68,348,505 | 11.21 |
Nguyễn Hùng Cường | 53,956,984 | 8.85 | |
Nguyễn Thiện Tuấn | 46,816,133 | 7.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Kinh doanh Địa ốc Him Lam | 68,471,077 | 16.70 |
CTCP Đầu tư Phát triển Thiên Tân | 54,680,615 | 12.86 | |
Nguyễn Hùng Cường | 51,404,702 | 10.28 | |
Nguyễn Thiện Tuấn | 50,424,783 | 10.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Kinh doanh Địa ốc Him Lam | 67,691,591 | 21.49 |
CTCP Đầu tư Phát triển Thiên Tân | 57,628,105 | 18.09 | |
Nguyễn Hùng Cường | 27,752,450 | 8.71 | |
Nguyễn Thiện Tuấn | 27,410,090 | 8.60 |