Mở cửa27,250
Cao nhất28,100
Thấp nhất26,900
KLGD17,260,800
Vốn hóa17,045
Dư mua278,000
Dư bán774,200
Cao 52T 33,600
Thấp 52T18,500
KLBQ 52T22,878,746
NN mua956,892
% NN sở hữu5.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.41
EPS*-38
P/E-698.67
F P/E8.62
BVPS12,745
P/B2.11
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,364,011 | 0.39 | ||
Cá nhân trong nước | 508,183,426 | 83.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 24,037,352 | 3.94 | |||
Tổ chức trong nước | 75,267,206 | 12.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 693,210 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 298,888,024 | 59.79 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,970,056 | 1.79 | |||
Tổ chức trong nước | 191,339,672 | 38.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,005,196 | 0.32 | ||
Cá nhân trong nước | 159,576,986 | 50.10 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,831,565 | 1.52 | |||
Tổ chức trong nước | 153,078,804 | 48.06 |