CTCP Điện cơ Hải Phòng (HNX: DHP)

Hai Phong Electromechanical JSC

11,100

(%)
26/04/2024 15:25

Mở cửa11,100

Cao nhất11,100

Thấp nhất11,100

KLGD

Vốn hóa105

Dư mua2,900

Dư bán1,600

Cao 52T 12,700

Thấp 52T9,500

KLBQ 52T331

NN mua-

% NN sở hữu0.70

Cổ tức TM1,000

T/S cổ tức0.09

Beta-0.40

EPS*1,327

P/E8.36

F P/E8.10

BVPS17,881

P/B0.62

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng DHP: CAV DQC GEX NDN NHH
Trending: HPG (59.178) - NVL (49.761) - DIG (48.860) - FPT (41.520) - VND (40.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Điện cơ Hải Phòng
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/202411,100 (0.00%)
25/04/202411,100 (0.00%)
24/04/202411,100 (0.00%)
23/04/202411,100 (0.00%)100
22/04/202411,100100 (+0.91%)200
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
12/01/2024Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP
01/06/2023Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 500 đồng/CP
28/12/2022Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 500 đồng/CP
02/06/2022Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 500 đồng/CP
05/01/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 500 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 SSI (CK SSI) 20 0 12/04/2017
2 VPS (CK VPS) 20 0 31/03/2024
3 VNDIRECT (CK VNDirect) 20 0 20/08/2019
4 MBS (CK MB) 30 0 13/04/2018
5 KIS (CK KIS) 20 0 16/01/2017
6 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 28/04/2020
7 BSC (CK BIDV) 50 0 08/02/2017
8 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 16/04/2024
9 YSVN (CK Yuanta) 30 0 15/05/2018
10 Pinetree Securities (CK Pinetree) 40 0 05/09/2019
11 ABS (CK An Bình) 1 0 15/04/2024
12 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
13 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 12/04/2024
14 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 20/09/2018
15 APG (CK An Phát) 50 0 15/04/2024
22/04/2024BCTC quý 1 năm 2024
08/04/2024Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
06/03/2024Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
30/01/2024Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc Kế hoạch KDSX năm 2024
08/04/2024Báo cáo thường niên năm 2023

CTCP Điện cơ Hải Phòng

Tên đầy đủ: CTCP Điện cơ Hải Phòng

Tên tiếng Anh: Hai Phong Electromechanical JSC

Tên viết tắt:HAPEMCO

Địa chỉ: 734 Nguyễn Văn Linh - P.Niệm Nghĩa - Q.Lê Chân - Tp.Hải Phòng

Người công bố thông tin: Mr. Trần Tuấn Linh

Điện thoại: (84.313) 835 927

Fax: (84.313) 857 393

Email:hapemco@hn.vnn.vn

Website:https://hapemco.vn

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện

Ngày niêm yết: 21/03/2013

Vốn điều lệ: 94,922,000,000

Số CP niêm yết: 9,492,200

Số CP đang LH: 9,492,200

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0200580118

GPTL: 3430/QĐ-UB

Ngày cấp: 26/12/2003

GPKD: 0200580118

Ngày cấp: 13/01/2004

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Sản xuất đồ điện dân dụng như quạt gia dụng, các linh kiện thiết bị liên quan đến quạt, tủ lạnh, tủ ướp lạnh, máy rửa bát...

- Sản xuất mô tơ, máy phát, máy biến thế, thiết bị phân phối và điều khiển điện; sản xuất máy thông dụng khác...

- Tiền thân là Xí nghiệp Hải Phòng Điện khí được thành lập ngày 16/03/1961 trên cơ sở sáp nhập 3 cơ sở công tư hợp danh nhỏ trong nội thành.

- Năm 1984: Đơn vị đổi tên thành Xí nghiệp Điện cơ Hải Phòng.

- Ngày 11/10/1992: Thành lập Doanh nghiệp Nhà Nước đối với Xí nghiệp Điện cơ Hải Phòng.

- Năm 1998: Xí nghiệp được đổi tên thành Công ty Điện cơ Hải Phòng.

- Ngày 26/12/2003: Công ty Điện Cơ Hải Phòng được chuyển thành CTCP Điện Cơ Hải Phòng với vốn điều lệ là 6.5 tỷ đồng.

- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 8.45 tỷ đồng.

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 16.9 tỷ đồng.

- Tháng 06/2012: Tăng vốn điều lệ lên 33.8 tỷ đồng.

- Tháng 08/2012: Tăng vốn điều lệ lên 94.92 tỷ đồng.

- Ngày 21/03/2013: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.