Mở cửa9,900
Cao nhất10,300
Thấp nhất9,660
KLGD18,900
Vốn hóa314
Dư mua14,100
Dư bán3,800
Cao 52T 10,900
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T106,327
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.32
EPS*262
P/E38.11
F P/E28.26
BVPS11,314
P/B0.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 25,830,606 | 82.27 | ||
CĐ tổ chức | 5,565,574 | 17.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 26,952,484 | 85.85 | ||
CĐ tổ chức | 4,443,696 | 14.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 3,329,447 | 10.60 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 7,634,393 | 24.32 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 20,432,340 | 65.08 |