Mở cửa14,600
Cao nhất14,800
Thấp nhất14,300
KLGD1,075,566
Vốn hóa2,148
Dư mua696,334
Dư bán460,334
Cao 52T 16,600
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T1,330,189
NN mua1,400
% NN sở hữu3.75
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta2.31
EPS*660
P/E22.14
F P/E17.07
BVPS11,830
P/B1.24
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 14,700 | 100 (+0.68%) | 1,075,566 |
25/04/2024 | 14,600 | 100 (+0.69%) | 647,083 |
24/04/2024 | 14,800 | 700 (+4.96%) | 1,662,401 |
23/04/2024 | 14,200 | -100 (-0.70%) | 784,693 |
22/04/2024 | 14,300 | (0.00%) | 1,014,946 |
18/08/2023 | Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 500 đồng/CP |
13/01/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 500 đồng/CP |
03/10/2016 | Trả cổ tức năm 2015 bằng tiền, 250 đồng/CP |
31/08/2016 | Trả cổ tức năm 2015 bằng tiền, 250 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP DAP - VINACHEM
Tên tiếng Anh: DAP - VINACHEM JSC
Tên viết tắt:CT DAP
Địa chỉ: Lô GI-7 - KKT Đình Vũ - P.Đông Hải 2 - Q.Hải An - Tp.Hải Phòng
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Anh Dũng
Điện thoại: (84.225) 397 9368
Fax: (84.225) 397 9170
Email:daihaiphong@gmail.com
Website:http://www.dap-vinachem.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết: 10/06/2015
Vốn điều lệ: 1,461,099,000,000
Số CP niêm yết: 146,109,900
Số CP đang LH: 146,109,900
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200827051
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0200827051
Ngày cấp: 29/07/2008
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất phân bón, hóa chất
- Sản xuất, truyền tải, phân phối điện
- Sửa chữa, lắp ráp máy móc, thiết bị công nghiệp
- Bán buôn phân bón, hợp chất ni tơ và hóa chất cơ bản
- Năm 2008: Công ty Cổ phần DAP-VINACHEM, tiền thân là Công ty TNHH MTV DAP-VINACHEM, được thành lập.
- Năm 1/1/2015: Công ty chính thức đổi sang mô hình hoạt động công ty cổ phần .
- Ngày 10/06/2015: Ngày giao dịch cổ phiếu đầu tiên trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 13,200 đồng.
- Tháng 12/2015: Vốn điều lệ ban đầu 1,461.09 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |