Mở cửa35,500
Cao nhất35,750
Thấp nhất34,600
KLGD1,545,400
Vốn hóa5,190
Dư mua83,500
Dư bán31,300
Cao 52T 40,500
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T1,998,265
NN mua71,200
% NN sở hữu1.92
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.72
EPS*1,857
P/E18.79
F P/E18.52
BVPS14,432
P/B2.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 112,498,833 | 75.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 80,486,470 | 75.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 80,486,470 | 75.61 |