Mở cửa8,700
Cao nhất9,000
Thấp nhất8,700
KLGD27,100
Vốn hóa841
Dư mua51,400
Dư bán75,200
Cao 52T 9,200
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T29,585
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.31
EPS*914
P/E9.06
F P/E7.78
BVPS10,996
P/B0.75
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/05/2024 | 8,900 | 600 (+7.23%) | 27,100 |
06/05/2024 | 8,000 | -500 (-5.88%) | 27,010 |
03/05/2024 | 8,700 | 300 (+3.57%) | 60,500 |
02/05/2024 | 8,200 | (0.00%) | 40,001 |
26/04/2024 | 8,900 | 200 (+2.30%) | 1,500 |
17/07/2023 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1 |
Tên đầy đủ: CTCP Camimex
Tên tiếng Anh: Camimex Joint Stock Company
Tên viết tắt:Camimex Corp
Địa chỉ: Số 333 - Đường Cao Thắng - P. 8 - Tp. Cà Mau - T. Cà Mau
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hoài Linh
Điện thoại: (84-290) 3831608
Fax:
Email:cmc@camimex.com.vn
Website:https://cmmseafood.com.vn/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 08/11/2022
Vốn điều lệ: 944,999,980,000
Số CP niêm yết: 94,499,998
Số CP đang LH: 94,499,998
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 2001122903
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
.
- Ngày 08/11/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 13,900 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |