Mở cửa16,850
Cao nhất16,950
Thấp nhất16,600
KLGD3,702,300
Vốn hóa5,301
Dư mua301,000
Dư bán179,300
Cao 52T 23,000
Thấp 52T13,600
KLBQ 52T10,262,812
NN mua30,200
% NN sở hữu6.05
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.05
Beta1.43
EPS*1,519
P/E10.96
F P/E7
BVPS29,927
P/B0.56
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Vũ Hoàng | CTHĐQT | 1946 | CN Kinh tế | 6,200,456 | 2001 |
Bà Trương Thị Ngọc Hải | Phó CTHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Trường Hải | TVHĐQT | 1984 | CN QTKD | 2012 | ||
Ông Lê Toàn | TVHĐQT | 1952 | N/a | N/A | ||
Ông Lưu Hải Ca | TVHĐQT | 1976 | N/a | 30,000 | N/A | |
Ông Lê Quốc Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 4,049,840 | 2001 | |
Bà Nguyễn Mai Bảo Trâm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 2002 | ||
Bà Nguyễn Quỳnh Hương | Phó TGĐ | 1980 | ThS Tài chính | 4 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thành | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 50,000 | N/A | |
Ông Lê Trung Hiếu | GĐ PTDA và quản lý vốn | 1987 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Trần Yến Vy | GĐ Kế hoạch hành chính | 1976 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Trà | GĐ Tài chính | 1978 | ThS Tài chính | 54 | 2003 | |
Ông Dương Quang Châu | GĐ Dự án | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trường Hoàng | GĐ Dự án | 1979 | ThS QTKD/ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Bà Lý Huỳnh Trúc Giang | KTT | - | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Đoàn Minh Thư | Trưởng BKS | 1961 | ThS Kinh tế/KS Hóa | 200 | 2002 | |
Bà Trần Thị Tuất | Thành viên BKS | 1958 | CN Ngân Hàng/Thạc sỹ | 5,000 | 2012 | |
Bà Trịnh Thị Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1960 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Trưởng UBKTNB | 1972 | CN Kế toán | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Vũ Hoàng | CTHĐQT | 1946 | CN Kinh tế | 6,200,456 | 2001 |
Bà Trương Thị Ngọc Hải | Phó CTHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Trường Hải | TVHĐQT | - | CN QTKD | 2012 | ||
Ông Lê Toàn | TVHĐQT | 1952 | N/a | N/A | ||
Ông Lưu Hải Ca | TVHĐQT | 1976 | N/a | 30,000 | N/A | |
Ông Lê Quốc Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 10,090,587 | 2001 | |
Bà Nguyễn Mai Bảo Trâm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 804,454 | 2002 | |
Bà Nguyễn Quỳnh Hương | Phó TGĐ | 1980 | ThS Tài chính | 4 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thành | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 100,000 | N/A | |
Ông Lê Trung Hiếu | GĐ PTDA và quản lý vốn | 1987 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Trần Yến Vy | GĐ Kế hoạch hành chính | 1976 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Trà | GĐ Tài chính | 1978 | ThS Tài chính | 54 | 2003 | |
Ông Dương Quang Châu | GĐ Dự án | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trường Hoàng | GĐ Dự án | 1979 | ThS QTKD/ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Bà Mai Thị Thu Phương | KTT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Đoàn Minh Thư | Trưởng BKS | 1961 | ThS Kinh tế/KS Hóa | 200 | 2002 | |
Bà Trần Thị Tuất | Thành viên BKS | 1958 | CN Ngân Hàng/Thạc sỹ | 5,000 | 2012 | |
Bà Trịnh Thị Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1960 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Trưởng UBKTNB | 1972 | CN Kế toán | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Vũ Hoàng | CTHĐQT | 1946 | CN Kinh tế | 6,200,456 | 2001 |
Bà Trương Thị Ngọc Hải | Phó CTHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Trường Hải | TVHĐQT | - | CN QTKD | 2012 | ||
Ông Lê Toàn | TVHĐQT | 1952 | N/a | N/A | ||
Ông Lưu Hải Ca | TVHĐQT | 1976 | N/a | 30,000 | N/A | |
Ông Lê Quốc Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 10,090,587 | 2001 | |
Bà Nguyễn Mai Bảo Trâm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 804,454 | 2002 | |
Bà Nguyễn Quỳnh Hương | Phó TGĐ | 1980 | ThS Tài chính | 4 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thành | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 100,000 | N/A | |
Ông Lê Trung Hiếu | GĐ PTDA và quản lý vốn | 1987 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Trần Yến Vy | GĐ Kế hoạch hành chính | 1976 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trà | GĐ Tài chính | 1978 | ThS Tài chính | 54 | 2003 | |
Ông Dương Quang Châu | GĐ Dự án | 1971 | KS Cầu hầm | N/A | ||
Ông Nguyễn Trường Hoàng | GĐ Dự án | 1979 | ThS QTKD/ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Bà Mai Thị Thu Phương | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đoàn Minh Thư | Trưởng BKS | 1961 | ThS Kinh tế/KS Hóa | 1,573 | 2002 | |
Bà Trần Thị Tuất | Thành viên BKS | 1958 | CN Ngân Hàng/Thạc sỹ | 2012 | ||
Bà Trịnh Thị Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1960 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Trưởng UBKTNB | 1972 | CN Kế toán | 2011 |