Mở cửa52,000
Cao nhất52,500
Thấp nhất50,900
KLGD854,400
Vốn hóa10,342
Dư mua35,400
Dư bán17,100
Cao 52T 64,500
Thấp 52T25,200
KLBQ 52T1,201,014
NN mua47,000
% NN sở hữu40.28
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta1.78
EPS*2,263
P/E22.35
F P/E22.07
BVPS23,777
P/B2.13
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ nước ngoài | 69,923,675 | 37.33 | ||
CĐ trong nước | 117,376,985 | 62.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 2,172,047 | 1.79 | ||
CĐ trong nước | 119,398,637 | 98.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 7,175,035 | 5.88 | ||
CĐ trong nước | 114,395,954 | 93.71 | |||
Cổ phiếu quỹ | 499,089 | 0.41 |