Mở cửa2,900
Cao nhất3,000
Thấp nhất2,900
KLGD7,700
Vốn hóa17
Dư mua63,700
Dư bán17,800
Cao 52T 6,600
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T5,723
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.41
EPS*-664
P/E-4.41
F P/E9,153.13
BVPS4,152
P/B0.71
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/05/2024 | 2,900 | (0.00%) | 7,700 |
02/05/2024 | 2,900 | -100 (-3.33%) | 1,400 |
26/04/2024 | 3,000 | 100 (+3.45%) | 8,829 |
25/04/2024 | 3,100 | 100 (+3.33%) | 10,300 |
24/04/2024 | 3,000 | -500 (-14.29%) | 66,200 |
02/05/2024 | Điều lệ năm 2024 |
26/04/2024 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/04/2024 | BCTC quý 1 năm 2024 |
02/04/2024 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
02/04/2024 | Báo cáo thường niên năm 2023 |
Tên đầy đủ: CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
Tên tiếng Anh: Ha Noi - Quang Binh Beer JSC
Tên viết tắt:HABIBECO
Địa chỉ: Tổ dân phố 13 - P. Bắc Lý - Tp. Đồng Hới - Quảng Bình
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thanh Thanh
Điện thoại: (84-232) 3822 365
Fax: (84-232) 3840 721
Email:contact@biaquangbinh.com
Website:https://biaquangbinh.com/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngày niêm yết: 09/01/2018
Vốn điều lệ: 58,000,000,000
Số CP niêm yết: 5,800,000
Số CP đang LH: 5,800,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3100301045
GPTL: 3100301045
Ngày cấp: 22/10/2003
GPKD: 3100301045
Ngày cấp: 19/11/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất đồ uống (bia, rượu, nước giải khát).
- Xuất nhập khẩu dây chuyền thiết bị sản xuất, nguyên vật liệu sản xuất bia. Mua bán đồ uống các loại.
- Kinh doanh du lịch.
- Cho thuê tài sản (nhà kho, nhà hàng
kinh doanh dịch vụ, văn phòng)
- Tiền thân là Nhà máy Bia rượu Quảng Bình thành lập 01/01/1990.
- 10/11/2003 chuyển đổi thành Công ty Cổ phần.
- 8/2004 Đổi tên thành CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
- Ngày 09/01/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12.400 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |