Mở cửa6,700
Cao nhất6,700
Thấp nhất6,700
KLGD
Vốn hóa79
Dư mua1,000
Dư bán1,000
Cao 52T 10,000
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T1,059
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.02
EPS*528
P/E12.70
F P/E9.89
BVPS15,720
P/B0.43
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 6,700 | (0.00%) | |
25/04/2024 | 6,700 | -200 (-2.90%) | 500 |
24/04/2024 | 6,900 | (0.00%) | 6 |
23/04/2024 | 6,900 | (0.00%) | 4 |
22/04/2024 | 6,900 | (0.00%) |
16/06/2011 | Trả cổ tức năm 2010 bằng tiền, 1500 đồng/CP |
05/08/2010 | Trả cổ tức năm 2009 bằng tiền, 800 đồng/CP |
27/10/2009 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:61 |
Tên đầy đủ: CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
Tên tiếng Anh: Bac Kan Mineral Joint Stock Corporation
Tên viết tắt:BAMCORP
Địa chỉ: Tổ 4 - P.Đức Xuân - TP.Bắc Kạn - T.Bắc Kạn
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Vũ
Điện thoại: (84-209) 3812 399
Fax:
Email:bkc@backanco.com
Website:http://backanco.com/
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết: 18/08/2009
Vốn điều lệ: 117,377,280,000
Số CP niêm yết: 11,737,728
Số CP đang LH: 11,737,728
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 4700149595
GPTL: 3020a/QÐ-UB
Ngày cấp: 30/11/2005
GPKD: 1303000062
Ngày cấp: 29/03/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác chế biến và kinh doanh khoáng sản, kim loại đen, kim loại màu và kim loại quý hiếm
- Khai thác đá, cát, sỏi và kinh doanh vật liệu xây dựng
- Khai thác khoáng sản phi kim loại: Thạch anh, Ba ret, Fen fát, Cao lanh...
- Tiền thân là Công ty Khoáng sản Bắc Kạn được thành lập theo Quyết định số 312/QĐ-UB ngày 05/04/2000 của UBND Tỉnh Bắc Kạn.
- Ngày 01/04/2006, Công ty chính thức đi vào hoạt động theo hình thức CTCP.
- Tháng 04/2006: Tăng vốn điều lệ lên 17 tỷ đồng.
- Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 37.5 tỷ đồng.
- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 60.3 tỷ đồng.
- Tháng 11/2018: Tăng vốn điều lệ lên 117.4 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |