Mở cửa29,400
Cao nhất29,550
Thấp nhất29,150
KLGD910,000
Vốn hóa3,881
Dư mua41,000
Dư bán24,800
Cao 52T 39,700
Thấp 52T24,600
KLBQ 52T1,957,698
NN mua29,700
% NN sở hữu2.37
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.35
EPS*-253
P/E-115.63
F P/E12.74
BVPS21,519
P/B1.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Doãn Tới | 71,805,000 | 56.30 |
Doãn Chí Thanh | 17,160,000 | 13.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
01/11/2022 | Doãn Tới | 71,805,000 | 56.30 |
Doãn Chí Thanh | 17,160,000 | 13.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Doãn Tới | 71,805,000 | 56.30 |
Doãn Chí Thanh | 17,160,000 | 13.45 | |
Doãn Chí Thiên | 12,159,999 | 9.52 |