Mở cửa17,900
Cao nhất18,450
Thấp nhất17,900
KLGD1,707,000
Vốn hóa3,877
Dư mua269,600
Dư bán100,900
Cao 52T 22,700
Thấp 52T11,100
KLBQ 52T2,161,961
NN mua33,200
% NN sở hữu1.04
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta1.74
EPS*640
P/E28.44
F P/E21.19
BVPS11,749
P/B1.55
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/04/2019 | Cá nhân nước ngoài | 538,846 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 46,495,930 | 21.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 800,047 | 0.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,575,658 | 1.69 | |||
Tổ chức trong nước | 160,589,519 | 75.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2018 | Cá nhân nước ngoài | 580,426 | 0.27 | ||
Cá nhân trong nước | 47,060,571 | 22.20 | |||
Cổ phiếu quỹ | 800,047 | 0.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,686,178 | 1.74 | |||
Tổ chức trong nước | 159,872,778 | 75.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/06/2017 | Cá nhân nước ngoài | 166,216 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 49,318,707 | 23.26 | |||
CĐ Nhà nước | 158,836,023 | 74.92 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 800,047 | 0.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 248,009 | 0.12 | |||
Tổ chức trong nước | 2,630,998 | 1.24 |