CTCP Chứng khoán Agribank (HOSE: AGR)

Agribank Securities Corporation

18,000

-200 (-1.10%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa17,900

Cao nhất18,450

Thấp nhất17,900

KLGD1,707,000

Vốn hóa3,877

Dư mua269,600

Dư bán100,900

Cao 52T 22,700

Thấp 52T11,100

KLBQ 52T2,161,961

NN mua33,200

% NN sở hữu1.04

Cổ tức TM600

T/S cổ tức0.03

Beta1.74

EPS*640

P/E28.44

F P/E21.19

BVPS11,749

P/B1.55

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng AGR: VIX DIG VND SSI SHS
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Chứng khoán Agribank

Cơ cấu sở hữu

Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
09/04/2019Cá nhân nước ngoài538,8460.25Chart cơ cấu sở hửu
Cá nhân trong nước46,495,93021.93
Cổ phiếu quỹ800,0470.38
Tổ chức nước ngoài3,575,6581.69
Tổ chức trong nước160,589,51975.75
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
29/03/2018Cá nhân nước ngoài580,4260.27Chart cơ cấu sở hửu
Cá nhân trong nước47,060,57122.20
Cổ phiếu quỹ800,0470.38
Tổ chức nước ngoài3,686,1781.74
Tổ chức trong nước159,872,77875.41
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
09/06/2017Cá nhân nước ngoài166,2160.08Chart cơ cấu sở hửu
Cá nhân trong nước49,318,70723.26
CĐ Nhà nước158,836,02374.92Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
Cổ phiếu quỹ800,0470.38
Tổ chức nước ngoài248,0090.12
Tổ chức trong nước2,630,9981.24