CTCP Gỗ An Cường (HOSE: ACG)

An Cuong Wood - Working Joint Stock Company

38,800

500 (+1.31%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa38,600

Cao nhất39,000

Thấp nhất38,500

KLGD21,700

Vốn hóa5,851

Dư mua1,600

Dư bán5,800

Cao 52T 45,400

Thấp 52T34,200

KLBQ 52T14,698

NN mua-

% NN sở hữu38.54

Cổ tức TM700

T/S cổ tức0.02

Beta0.57

EPS*3,298

P/E11.61

F P/E10.50

BVPS28,216

P/B1.36

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng ACG: GIL PTB GDT SMC ACB
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Gỗ An Cường
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/202438,800500 (+1.31%)21,700
25/04/202438,300-100 (-0.26%)11,200
24/04/202438,4001,750 (+4.77%)14,900
23/04/202436,650-1,550 (-4.06%)43,100
22/04/202438,200-200 (-0.52%)14,500
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
01/12/2023Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 700 đồng/CP
18/07/2023Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:11
14/10/2022Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 1,100 đồng/CP
16/06/2022Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
13/04/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 TCBS (CK Kỹ Thương) 50 0 25/04/2024
2 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
3 Vietcap (CK Bản Việt) 40 0 08/04/2024
4 BSC (CK BIDV) 50 0 25/04/2024
5 MBKE (CK MBKE) 30 0 11/04/2024
6 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 16/04/2024
7 YSVN (CK Yuanta) 30 0 25/04/2024
8 DNSE (CK Đại Nam) 20 0 12/04/2024
9 PHS (CK Phú Hưng) 50 0 24/04/2024
10 Pinetree Securities (CK Pinetree) 30 0 19/04/2024
11 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 12/04/2024
25/04/2024BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2024
25/04/2024BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2024
25/04/2024Giải trình kết quả kinh doanh quý 1 năm 2024
08/03/2024CBTT Nghị quyết HĐQT thông qua tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024
04/03/2024Nghị quyết HĐQT về việc ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch với bên liên quan; Nghị quyết HĐQT về việc thành lâp tiểu ban về nhân sự và lương thưởng

CTCP Gỗ An Cường

Tên đầy đủ: CTCP Gỗ An Cường

Tên tiếng Anh: An Cuong Wood - Working Joint Stock Company

Tên viết tắt:An Cuong Wood - Working JSC

Địa chỉ: Thửa đất 681 - Tờ bản đồ 05 - Đường ĐT 747B - Khu phố Phước Hải - P. Thái Hòa - Tx. Tân Uyên - T. Bình Dương

Người công bố thông tin: Ms. Võ Thị Ngọc Ánh

Điện thoại: (84.274) 362 6282 - (84.274) 362 6283

Fax: (84.274) 362 6284

Email:infoacc@ancuong.com

Website:https://www.ancuong.com/

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất các sản phẩm gỗ

Ngày niêm yết: 10/10/2022

Vốn điều lệ: 1,507,879,460,000

Số CP niêm yết: 150,787,946

Số CP đang LH: 150,787,946

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 3700748131

GPTL:

Ngày cấp:

GPKD: 3700748131

Ngày cấp:

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Sản xuất,buôn bán hàng gỗ gia dụng, gỗ công nghiệp, ván công nghiệp, hàng trang trí nội thất, thiết bị nhà bếp và các sản phẩm khác từ gỗ.

- Năm 1994: Tiền thân là Công ty TNHH Thương mại An Cường được thành lập.

- Năm 2014: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Gỗ An Cường, tăng vốn điều lệ lên 240,000,000,000 đồng.

- Ngày 14/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 859,380,830,000 đồng.

- Ngày 25/03/2020: Tăng vốn điều lệ lên 876,568,440,000 đồng.

- Ngày 31/05/2021: Giảm vốn điều lệ xuống 876,503,440,000 đồng.

- Ngày 04/08/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 90,000 đ/CP .

- Ngày 28/09/2022: Ngày hủy đăng ký giao dịch UPCoM để chuyển sang niêm yết HOSE.

- Ngày 10/10/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 67,300 đ/CP.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.