Mở cửa27,500
Cao nhất27,700
Thấp nhất27,350
KLGD7,445,000
Vốn hóa107,200
Dư mua434,000
Dư bán1,066,900
Cao 52T 28,500
Thấp 52T20,800
KLBQ 52T8,744,666
NN mua3,000,000
% NN sở hữu30
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.99
EPS*4,170
P/E6.59
F P/E4,858.66
BVPS19,256
P/B1.43
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) | 4,000,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính ACB (ACBL) | 500,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ ACB (ACBC) | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý nợ và Khai thác tài sản ACB (ACBA) | 5,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) | 3,000,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính ACB (ACBL) | 500,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ ACB (ACBC) | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý nợ và Khai thác tài sản ACB (ACBA) | 5,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Chứng khoán ACB | 3,000,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính ACB (ACBL) | 500,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ ACB | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý nợ và Khai thác tài sản ACB (ACBA) | 5,000 (VND) | 100 |