Mở cửa10,700
Cao nhất11,100
Thấp nhất10,700
KLGD5,650,900
Vốn hóa4,167
Dư mua592,000
Dư bán644,700
Cao 52T 12,500
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T4,875,278
NN mua553,100
% NN sở hữu7.84
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.31
EPS*969
P/E10.99
F P/E6.18
BVPS15,862
P/B0.67
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | An Phát International Inc | 20 (USD) | 99.99 |
Công ty TNHH AFC Ecoplastics | 1 (USD) | 75 | |
Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore PTE | - | 100 | |
CTCP An Thành Bicsol | 318,800 (VND) | 99.69 | |
CTCP An Tiến Industries | 736,630 (VND) | 99 | |
CTCP giải pháp và dịch vụ phần mềm Nam Việt | 30,000 (VND) | 49 | |
CTCP Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát | 1,008,220 (VND) | 92.02 | |
CTCP khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát 1 | 375,000 (VND) | 51 | |
CTCP Liên Vận An Tín | 100,000 (VND) | 99 | |
CTCP Nhựa Bao Bì An Vinh | 430,000 (VND) | 99.95 | |
CTCP Nhựa Bao bì Vinh | 75,000 (VND) | 34.84 | |
CTCP Nhựa Hà Nội | 728,800 (VND) | 47.44 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | An Phát International Inc | - | - |
Công ty TNHH AFC Ecoplastics | - | -1 | |
Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore PTE | - | -1 | |
CTCP An Thành Bicsol | 159,400 (VND) | -1 | |
CTCP An Tiến Industries | 368,310 (VND) | -1 | |
CTCP Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát | 988,450 (VND) | -1 | |
CTCP khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát 1 | 375,000 (VND) | -1 | |
CTCP Liên Vận An Tín | 100,000 (VND) | -1 | |
CTCP Nhựa Bao Bì An Vinh | 430,000 (VND) | -1 | |
CTCP Nhựa Bao bì Vinh | 75,000 (VND) | -1 | |
CTCP Nhựa Hà Nội | 364,400 (VND) | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore PTE | 100,000 (VND) | 100 |
CTCP An Thành Bicsol | 159,400 (VND) | 69.26 | |
CTCP An Tiến Industries | 3,203,000 (VND) | 63.50 | |
CTCP Dịch vụ Xăng dầu An Đông | 30,000 (VND) | 30 | |
CTCP Khu công nghiệp Kỹ thuật cao An Phát | 910,000 (VND) | 100 | |
CTCP khu công nghiệp kỹ thuật cao An Phát 1 | 100,000 (VND) | 89.33 | |
CTCP Liên Vận An Tín | 100,000 (VND) | 51 | |
CTCP Nhựa Bao Bì An Vinh | 430,000 (VND) | 56.51 | |
CTCP Nhựa Hà Nội | 364,440 (VND) | 20.24 | |
CTCP Sản xuất Tổng hợp Sunrise Việt Nam | 50,000 (VND) | 48 |