Mở cửa1,390
Cao nhất1,390
Thấp nhất1,320
Cao nhất NY2,620
Thấp nhất NY490
KLGD1,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn43
Giá CK cơ sở27,650
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **27,720
S-X *2,650
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/05/2024 | 1,360 | -30 (-2.16%) | 1,000 |
06/05/2024 | 1,390 | 160 (+13.01%) | 38,700 |
03/05/2024 | 1,230 | 140 (+12.84%) | 16,100 |
02/05/2024 | 1,090 | -240 (-18.05%) | 3,200 |
26/04/2024 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 9,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,040 | -20 (-0.97%) | 100 | 4,650 | 29,120 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 880 | (0.00%) | 287,900 | 3,650 | 29,280 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 2,000 | 10 (+0.50%) | 38,000 | 5,650 | 28,000 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 660 | 10 (+1.54%) | 49,800 | 2,650 | 28,960 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,360 | -30 (-2.16%) | 1,000 | 2,650 | 27,720 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | -30 (-2.16%) | 1,000 | 27,650 | 2,650 | 27,720 | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 61,800 | 30,150 | -850 | 32,440 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,640 | (0.00%) | 3,000 | 22,750 | 2,750 | 23,280 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | 70 (+38.89%) | 11,000 | 28,300 | -2,700 | 31,750 | 6 tháng |
CTCB2401 | 6,810 | -100 (-1.45%) | 16,700 | 47,900 | 13,900 | 47,620 | 6 tháng |
CTPB2401 | 400 | -60 (-13.04%) | 186,000 | 17,750 | -750 | 19,300 | 6 tháng |
CVHM2401 | 620 | -10 (-1.59%) | 60,900 | 41,050 | -1,950 | 45,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,140 | -90 (-7.32%) | 32,100 | 21,700 | 1,877 | 21,971 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |