HĐTL chỉ số VN30 02 quý (HNX: VN30F2Q)

VN30 Index Futures 02 quarter

1240,00

6,20 0,50
26/04/2024 15:25

Mở cửa1,228.0

Cao nhất1,245.0

Thấp nhất1,227.0

KLGD30

OI30

Basis-0.50

NN mua-

NN bán-

Cao nhất NY1,574.0

Thấp nhất NY576.0

KLBQ NY40,588

Beta-

Mã xem cùng VN30F2Q: VN30F1M VN30F2406
Trending: HPG (85.549) - NVL (75.370) - DIG (71.054) - VND (63.024) - MBB (58.501)
HĐTL chỉ số VN30 02 quý
1 ngày | Tất cả
NgàyMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
26/04/20241,227.01,236.32134.20 (0.34%)
25/04/20241,231.01,232.170-5.30 (-0.43%)
24/04/20241,211.01,237.419035.30 (2.94%)
23/04/20241,214.01,202.1139-8.10 (-0.67%)
22/04/20241,206.11,210.213311.80 (0.98%)
NgàyMã HĐMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
26/04/2024VN30F1M1,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F2M1,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F1Q1,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F2Q1,228.01,240.0306.20 (0.50%)
26/04/2024VN30F24051,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F24061,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F24091,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F24121,228.01,240.0306.20 (0.50%)
Tháng ĐH:12/2024
Ngày GDĐT:19/04/2024
Ngày GDCC:19/12/2024
Ngày TTCC:20/12/2024
Đơn vị giao dịch:1 hợp đồng
Tài sản cơ sở:Chỉ số VN30
Biên độ dao động giá:+/-7%
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày:Theo quy định của TTLKCK
Phương thức thanh toán:Thanh toán bằng tiền mặt
Bước giá/Đơn vị yết giá:điểm chỉ số
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu:13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018)
Giới hạn vị thế:

Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa  được nắm giữ trên 1 tài khoản

Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp20,000
Nhà đầu tư tổ chức10,000
Nhà đầu tư cá nhân5,000
25/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 26/04/2024: Hiện tượng phân hóa đang diễn ra
24/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 25/04/2024: Triển vọng phục hồi đang quay lại
23/04/2024Thị trường chứng quyền 24/04/2024: Đỏ lửa cùng thị trường cơ sở
23/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 24/04/2024: Xuất hiện trạng thái giằng co
22/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 23/04/2024: Tâm lý thận trọng xuất hiện