Mở cửa1,242.0
Cao nhất1,250.0
Thấp nhất1,241.0
KLGD23
OI33
Basis2.49
NN mua-
NN bán-
Cao nhất NY1,249.7
Thấp nhất NY1,198.0
KLBQ NY39
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
02/05/2024 | 1,242.0 | 1,249.7 | 23 | 9.70 (0.78%) |
26/04/2024 | 1,228.0 | 1,240.0 | 30 | 6.20 (0.50%) |
25/04/2024 | 1,233.5 | 1,233.8 | 23 | -8.20 (-0.66%) |
24/04/2024 | 1,212.1 | 1,242.0 | 35 | 36.80 (3.05%) |
23/04/2024 | 1,212.4 | 1,205.2 | 36 | -5 (-0.41%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
02/05/2024 | VN30F1M | 1,231.5 | 1,242.4 | 210,606 | 10 (0.81%) |
02/05/2024 | VN30F2M | 1,233.0 | 1,242.9 | 482 | 8.30 (0.67%) |
02/05/2024 | VN30F1Q | 1,235.9 | 1,246.5 | 107 | 10.20 (0.83%) |
02/05/2024 | VN30F2Q | 1,242.0 | 1,249.7 | 23 | 9.70 (0.78%) |
02/05/2024 | VN30F2405 | 1,231.5 | 1,242.4 | 210,606 | 10 (0.81%) |
02/05/2024 | VN30F2406 | 1,233.0 | 1,242.9 | 482 | 8.30 (0.67%) |
02/05/2024 | VN30F2409 | 1,235.9 | 1,246.5 | 107 | 10.20 (0.83%) |
02/05/2024 | VN30F2412 | 1,242.0 | 1,249.7 | 23 | 9.70 (0.78%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.90% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.16% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.97% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.15% |
5 | CK Đại Nam (DNSE) | 4.01% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 3.78% |
7 | CK MB (MBS) | 3.61% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.41% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.60% |
10 | CK AIS (DDS) | 1.96% |
Tháng ĐH: | 12/2024 | ||||||
Ngày GDĐT: | 19/04/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 19/12/2024 | ||||||
Ngày TTCC: | 20/12/2024 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|