Mở cửa1,163.1
Cao nhất1,165.7
Thấp nhất1,159.0
KLGD123,619
OI30,874
Basis-3.16
NN mua3,077
NN bán9,413
Cao nhất NY1,165.1
Thấp nhất NY1,052.2
KLBQ NY92,502
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
20/07/2023 | 1,163.1 | 1,165.1 | 123,619 | 1 (0.09%) |
19/07/2023 | 1,167.8 | 1,164.1 | 123,478 | -0.90 (-0.08%) |
18/07/2023 | 1,162.0 | 1,165.0 | 143,179 | 3.20 (0.28%) |
17/07/2023 | 1,161.0 | 1,161.8 | 136,253 | -0.30 (-0.03%) |
14/07/2023 | 1,157.9 | 1,162.1 | 180,895 | 7.10 (0.61%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
26/04/2024 | VN30F1M | 1,221.7 | 1,232.4 | 326,266 | 5.40 (0.44%) |
26/04/2024 | VN30F2M | 1,224.8 | 1,234.6 | 973 | 4.60 (0.37%) |
26/04/2024 | VN30F1Q | 1,227.0 | 1,236.3 | 213 | 4.20 (0.34%) |
26/04/2024 | VN30F2Q | 1,228.0 | 1,240.0 | 30 | 6.20 (0.50%) |
26/04/2024 | VN30F2405 | 1,221.7 | 1,232.4 | 326,266 | 5.40 (0.44%) |
26/04/2024 | VN30F2406 | 1,224.8 | 1,234.6 | 973 | 4.60 (0.37%) |
26/04/2024 | VN30F2409 | 1,227.0 | 1,236.3 | 213 | 4.20 (0.34%) |
26/04/2024 | VN30F2412 | 1,228.0 | 1,240.0 | 30 | 6.20 (0.50%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 59.16% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 11.25% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.28% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.09% |
5 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.94% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.66% |
7 | CK MB (MBS) | 2.55% |
8 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.27% |
9 | CK AIS (DDS) | 1.72% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.54% |
Tháng ĐH: | 07/2023 | ||||||
Ngày GDĐT: | 19/05/2023 | ||||||
Ngày GDCC: | 20/07/2023 | ||||||
Ngày TTCC: | 21/07/2023 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|