HĐTL chỉ số VN30 tháng 3/2023 (HNX: VN30F2303)

VN30 Index Futures March 2023

Ngừng giao dịch

1043,00

-20,00 -1,88
16/03/2023 14:59

Mở cửa1,058.0

Cao nhất1,059.5

Thấp nhất1,041.1

KLGD292,482

OI33,950

Basis-3.99

NN mua1,920

NN bán13,783

Cao nhất NY1,283.5

Thấp nhất NY878.5

KLBQ NY41,846

Beta-

Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
NgàyMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
16/03/20231,058.01,043.0292,482-20 (-1.88%)
15/03/20231,052.01,063.0313,82625.10 (2.42%)
14/03/20231,043.71,037.9273,728-10.10 (-0.96%)
13/03/20231,044.01,048.0319,609-1.80 (-0.17%)
10/03/20231,042.01,049.8336,447-0.90 (-0.09%)
NgàyMã HĐMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
26/04/2024VN30F1M1,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F2M1,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F1Q1,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F2Q1,228.01,240.0306.20 (0.50%)
26/04/2024VN30F24051,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F24061,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F24091,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F24121,228.01,240.0306.20 (0.50%)
Tháng ĐH:03/2023
Ngày GDĐT:22/07/2022
Ngày GDCC:16/03/2023
Ngày TTCC:17/03/2023
Đơn vị giao dịch:1 hợp đồng
Tài sản cơ sở:Chỉ số VN30
Biên độ dao động giá:+/-7%
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày:Theo quy định của TTLKCK
Phương thức thanh toán:Thanh toán bằng tiền mặt
Bước giá/Đơn vị yết giá:điểm chỉ số
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu:13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018)
Giới hạn vị thế:

Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa  được nắm giữ trên 1 tài khoản

Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp20,000
Nhà đầu tư tổ chức10,000
Nhà đầu tư cá nhân5,000
25/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 26/04/2024: Hiện tượng phân hóa đang diễn ra
24/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 25/04/2024: Triển vọng phục hồi đang quay lại
23/04/2024Thị trường chứng quyền 24/04/2024: Đỏ lửa cùng thị trường cơ sở
23/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 24/04/2024: Xuất hiện trạng thái giằng co
22/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 23/04/2024: Tâm lý thận trọng xuất hiện