HĐTL chỉ số VN30 tháng 02/2023 (HNX: VN30F2302)

VN30 Index Futures February 2023

Ngừng giao dịch

1052,30

15,30 1,48
16/02/2023 14:59

Mở cửa1,041.9

Cao nhất1,053.7

Thấp nhất1,038.6

KLGD240,686

OI28,468

Basis-2.96

NN mua2,835

NN bán10,020

Cao nhất NY1,127.0

Thấp nhất NY985.0

KLBQ NY108,795

Beta-

Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
NgàyMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
16/02/20231,041.91,052.3240,68615.30 (1.48%)
15/02/20231,030.61,037.0348,3956.10 (0.59%)
14/02/20231,040.81,030.9276,784-7.70 (-0.74%)
13/02/20231,042.01,038.6289,504-6.40 (-0.61%)
10/02/20231,056.01,045.0267,210-12 (-1.14%)
NgàyMã HĐMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
26/04/2024VN30F1M1,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F2M1,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F1Q1,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F2Q1,228.01,240.0306.20 (0.50%)
26/04/2024VN30F24051,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F24061,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F24091,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F24121,228.01,240.0306.20 (0.50%)
Tháng ĐH:02/2023
Ngày GDĐT:16/12/2022
Ngày GDCC:16/02/2023
Ngày TTCC:17/02/2023
Đơn vị giao dịch:1 hợp đồng
Tài sản cơ sở:Chỉ số VN30
Biên độ dao động giá:+/-7%
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày:Theo quy định của TTLKCK
Phương thức thanh toán:Thanh toán bằng tiền mặt
Bước giá/Đơn vị yết giá:điểm chỉ số
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu:13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018)
Giới hạn vị thế:

Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa  được nắm giữ trên 1 tài khoản

Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp20,000
Nhà đầu tư tổ chức10,000
Nhà đầu tư cá nhân5,000
25/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 26/04/2024: Hiện tượng phân hóa đang diễn ra
24/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 25/04/2024: Triển vọng phục hồi đang quay lại
23/04/2024Thị trường chứng quyền 24/04/2024: Đỏ lửa cùng thị trường cơ sở
23/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 24/04/2024: Xuất hiện trạng thái giằng co
22/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 23/04/2024: Tâm lý thận trọng xuất hiện