HĐTL chỉ số VN30 tháng 11/2022 (HNX: VN30F2211)

VN30 Index Futures November 2022

Ngừng giao dịch

972,50

14,90 1,56
17/11/2022 14:59

Mở cửa953.8

Cao nhất973.8

Thấp nhất950.2

KLGD291,529

OI24,294

Basis1.46

NN mua6,514

NN bán11,785

Cao nhất NY1,235.0

Thấp nhất NY895.0

KLBQ NY213,205

Beta-

Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
NgàyMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
17/11/2022953.8972.5291,52914.90 (1.56%)
16/11/2022878.9957.6566,31062.60 (6.99%)
15/11/2022925.0895.0533,661-37 (-3.97%)
14/11/2022934.1932.0592,383-6 (-0.64%)
11/11/2022932.7938.0533,62425.20 (2.76%)
NgàyMã HĐMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
26/04/2024VN30F1M1,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F2M1,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F1Q1,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F2Q1,228.01,240.0306.20 (0.50%)
26/04/2024VN30F24051,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F24061,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F24091,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F24121,228.01,240.0306.20 (0.50%)
Tháng ĐH:11/2022
Ngày GDĐT:16/09/2022
Ngày GDCC:17/11/2022
Ngày TTCC:18/11/2022
Đơn vị giao dịch:1 hợp đồng
Tài sản cơ sở:Chỉ số VN30
Biên độ dao động giá:+/-7%
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày:Theo quy định của TTLKCK
Phương thức thanh toán:Thanh toán bằng tiền mặt
Bước giá/Đơn vị yết giá:điểm chỉ số
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu:13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018)
Giới hạn vị thế:

Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa  được nắm giữ trên 1 tài khoản

Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp20,000
Nhà đầu tư tổ chức10,000
Nhà đầu tư cá nhân5,000
25/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 26/04/2024: Hiện tượng phân hóa đang diễn ra
24/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 25/04/2024: Triển vọng phục hồi đang quay lại
23/04/2024Thị trường chứng quyền 24/04/2024: Đỏ lửa cùng thị trường cơ sở
23/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 24/04/2024: Xuất hiện trạng thái giằng co
22/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 23/04/2024: Tâm lý thận trọng xuất hiện