HĐTL chỉ số VN30 tháng 10/2022 (HNX: VN30F2210)

VN30 Index Futures October 2022

Ngừng giao dịch

1058,00

5,00 0,47
20/10/2022 14:59

Mở cửa1,045.6

Cao nhất1,059.7

Thấp nhất1,039.7

KLGD279,390

OI30,836

Basis4.74

NN mua4,376

NN bán9,072

Cao nhất NY1,299.0

Thấp nhất NY989.0

KLBQ NY197,846

Beta-

Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
NgàyMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
20/10/20221,045.61,058.0279,3905 (0.47%)
19/10/20221,058.71,053.0330,140-4.90 (-0.46%)
18/10/20221,056.51,057.9350,9087.90 (0.75%)
17/10/20221,036.01,050.0308,0812 (0.19%)
14/10/20221,060.61,048.0299,9108.40 (0.81%)
NgàyMã HĐMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
26/04/2024VN30F1M1,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F2M1,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F1Q1,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F2Q1,228.01,240.0306.20 (0.50%)
26/04/2024VN30F24051,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F24061,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F24091,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F24121,228.01,240.0306.20 (0.50%)
Tháng ĐH:10/2022
Ngày GDĐT:19/08/2022
Ngày GDCC:20/10/2022
Ngày TTCC:21/10/2022
Đơn vị giao dịch:1 hợp đồng
Tài sản cơ sở:Chỉ số VN30
Biên độ dao động giá:+/-7%
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày:Theo quy định của TTLKCK
Phương thức thanh toán:Thanh toán bằng tiền mặt
Bước giá/Đơn vị yết giá:điểm chỉ số
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu:13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018)
Giới hạn vị thế:

Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa  được nắm giữ trên 1 tài khoản

Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp20,000
Nhà đầu tư tổ chức10,000
Nhà đầu tư cá nhân5,000
25/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 26/04/2024: Hiện tượng phân hóa đang diễn ra
24/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 25/04/2024: Triển vọng phục hồi đang quay lại
23/04/2024Thị trường chứng quyền 24/04/2024: Đỏ lửa cùng thị trường cơ sở
23/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 24/04/2024: Xuất hiện trạng thái giằng co
22/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 23/04/2024: Tâm lý thận trọng xuất hiện