HĐTL chỉ số VN30 tháng 02/2022 (HNX: VN30F2202)

VN30 Index Futures February 2022

Ngừng giao dịch

1540,20

19,20 1,26
17/02/2022 14:59

Mở cửa1,521.6

Cao nhất1,540.2

Thấp nhất1,521.3

KLGD132,651

OI18,714

Basis-0.31

NN mua2,991

NN bán2,468

Cao nhất NY1,555.4

Thấp nhất NY1,468.2

KLBQ NY54,224

Beta-

Trending: HPG (46.648) - MWG (39.706) - DIG (37.687) - NVL (35.292) - FPT (31.641)
NgàyMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
17/02/20221,521.61,540.2132,65119.20 (1.26%)
16/02/20221,528.11,521.0153,863-1 (-0.07%)
15/02/20221,511.51,522.0135,16511.90 (0.79%)
14/02/20221,535.71,510.1155,300-32.90 (-2.13%)
11/02/20221,538.81,543.0122,1360.50 (0.03%)
NgàyMã HĐMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
03/05/2024VN30F1M1,249.61,249.6194,2607.20 (0.58%)
03/05/2024VN30F2M1,253.71,251.57978.60 (0.69%)
03/05/2024VN30F1Q1,255.01,254.61118.10 (0.65%)
03/05/2024VN30F2Q1,255.01,256.7137 (0.56%)
03/05/2024VN30F24051,249.61,249.6194,2607.20 (0.58%)
03/05/2024VN30F24061,253.71,251.57978.60 (0.69%)
03/05/2024VN30F24091,255.01,254.61118.10 (0.65%)
03/05/2024VN30F24121,255.01,256.7137 (0.56%)
Tháng ĐH:02/2022
Ngày GDĐT:17/12/2021
Ngày GDCC:17/02/2022
Ngày TTCC:18/02/2022
Đơn vị giao dịch:1 hợp đồng
Tài sản cơ sở:Chỉ số VN30
Biên độ dao động giá:+/-7%
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày:Theo quy định của TTLKCK
Phương thức thanh toán:Thanh toán bằng tiền mặt
Bước giá/Đơn vị yết giá:điểm chỉ số
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu:13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018)
Giới hạn vị thế:

Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa  được nắm giữ trên 1 tài khoản

Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp20,000
Nhà đầu tư tổ chức10,000
Nhà đầu tư cá nhân5,000
04/05/2024Chứng khoán phái sinh tuần 06-10/05/2024: Thiếu sự ủng hộ từ dòng tiền
02/05/2024Chứng khoán phái sinh ngày 03/05/2024: Tâm lý thận trọng vẫn còn sau kỳ nghỉ lễ
30/04/2024Chứng khoán phái sinh tuần 02-03/05/2024: Khối ngoại mua ròng mạnh
25/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 26/04/2024: Hiện tượng phân hóa đang diễn ra
24/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 25/04/2024: Triển vọng phục hồi đang quay lại