HĐTL chỉ số VN30 tháng 12/2021 (HNX: VN30F2112)

VN30 Index Futures December 2021

Ngừng giao dịch

1510,00

-10,10 -0,66
16/12/2021 14:59

Mở cửa1,525.5

Cao nhất1,527.0

Thấp nhất1,460.2

KLGD119,549

OI22,538

Basis-0.17

NN mua2,803

NN bán6,122

Cao nhất NY1,566.6

Thấp nhất NY1,255.0

KLBQ NY17,079

Beta-

Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
NgàyMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
16/12/20211,525.51,510.0119,549-10.10 (-0.66%)
15/12/20211,518.51,520.1118,4431.60 (0.11%)
14/12/20211,524.51,518.5143,404-7.40 (-0.48%)
13/12/20211,527.01,525.9113,3495.40 (0.36%)
10/12/20211,530.71,520.5157,801-11.50 (-0.75%)
NgàyMã HĐMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
26/04/2024VN30F1M1,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F2M1,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F1Q1,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F2Q1,228.01,240.0306.20 (0.50%)
26/04/2024VN30F24051,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F24061,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F24091,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F24121,228.01,240.0306.20 (0.50%)
Tháng ĐH:12/2021
Ngày GDĐT:16/04/2021
Ngày GDCC:16/12/2021
Ngày TTCC:17/12/2021
Đơn vị giao dịch:1 hợp đồng
Tài sản cơ sở:Chỉ số VN30
Biên độ dao động giá:+/-7%
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày:Theo quy định của TTLKCK
Phương thức thanh toán:Thanh toán bằng tiền mặt
Bước giá/Đơn vị yết giá:điểm chỉ số
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu:13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018)
Giới hạn vị thế:

Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa  được nắm giữ trên 1 tài khoản

Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp20,000
Nhà đầu tư tổ chức10,000
Nhà đầu tư cá nhân5,000
25/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 26/04/2024: Hiện tượng phân hóa đang diễn ra
24/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 25/04/2024: Triển vọng phục hồi đang quay lại
23/04/2024Thị trường chứng quyền 24/04/2024: Đỏ lửa cùng thị trường cơ sở
23/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 24/04/2024: Xuất hiện trạng thái giằng co
22/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 23/04/2024: Tâm lý thận trọng xuất hiện