HĐTL chỉ số VN30 tháng 09/2021 (HNX: VN30F2109)

VN30 Index Futures September 2021

Ngừng giao dịch

1449,80

2,30 0,16
16/09/2021 15:07

Mở cửa1,448.2

Cao nhất1,453.8

Thấp nhất1,445.7

KLGD105,690

OI27,045

Basis0.82

NN mua3,219

NN bán1,930

Cao nhất NY1,569.8

Thấp nhất NY1,013.7

KLBQ NY23,784

Beta-

Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
NgàyMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
16/09/20211,448.21,449.8105,6902.30 (0.16%)
15/09/20211,437.01,447.5132,63611 (0.77%)
14/09/20211,441.01,436.5130,215-5.50 (-0.38%)
13/09/20211,445.11,442.0130,805-5.10 (-0.35%)
10/09/20211,446.81,447.1148,0171.10 (0.08%)
NgàyMã HĐMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
26/04/2024VN30F1M1,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F2M1,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F1Q1,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F2Q1,228.01,240.0306.20 (0.50%)
26/04/2024VN30F24051,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F24061,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F24091,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F24121,228.01,240.0306.20 (0.50%)
Tháng ĐH:09/2021
Ngày GDĐT:22/01/2021
Ngày GDCC:16/09/2021
Ngày TTCC:17/09/2021
Đơn vị giao dịch:1 hợp đồng
Tài sản cơ sở:Chỉ số VN30
Biên độ dao động giá:+/-7%
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày:Theo quy định của TTLKCK
Phương thức thanh toán:Thanh toán bằng tiền mặt
Bước giá/Đơn vị yết giá:điểm chỉ số
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu:13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018)
Giới hạn vị thế:

Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa  được nắm giữ trên 1 tài khoản

Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp20,000
Nhà đầu tư tổ chức10,000
Nhà đầu tư cá nhân5,000
25/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 26/04/2024: Hiện tượng phân hóa đang diễn ra
24/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 25/04/2024: Triển vọng phục hồi đang quay lại
23/04/2024Thị trường chứng quyền 24/04/2024: Đỏ lửa cùng thị trường cơ sở
23/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 24/04/2024: Xuất hiện trạng thái giằng co
22/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 23/04/2024: Tâm lý thận trọng xuất hiện