HĐTL chỉ số VN30 01 quý (HNX: VN30F1Q)

VN30 Index Futures 01 quarter

1236,30

4,20 0,34
26/04/2024 15:25

Mở cửa1,227.0

Cao nhất1,245.3

Thấp nhất1,226.9

KLGD213

OI525

Basis-4.20

NN mua-

NN bán2

Cao nhất NY1,574.0

Thấp nhất NY576.0

KLBQ NY40,588

Beta-

Trending: HPG (85.549) - NVL (75.370) - DIG (71.054) - VND (63.024) - MBB (58.501)
HĐTL chỉ số VN30 01 quý
1 ngày | Tất cả
NgàyMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
26/04/20241,224.81,234.69734.60 (0.37%)
25/04/20241,229.01,230.0632-3.30 (-0.27%)
24/04/20241,214.01,233.31,07830.20 (2.51%)
23/04/20241,212.11,203.11,056-4.40 (-0.36%)
22/04/20241,201.61,207.565811.50 (0.96%)
NgàyMã HĐMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
26/04/2024VN30F1M1,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F2M1,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F1Q1,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F2Q1,228.01,240.0306.20 (0.50%)
26/04/2024VN30F24051,221.71,232.4326,2665.40 (0.44%)
26/04/2024VN30F24061,224.81,234.69734.60 (0.37%)
26/04/2024VN30F24091,227.01,236.32134.20 (0.34%)
26/04/2024VN30F24121,228.01,240.0306.20 (0.50%)
Tháng ĐH:09/2024
Ngày GDĐT:19/01/2024
Ngày GDCC:19/09/2024
Ngày TTCC:20/09/2024
Đơn vị giao dịch:1 hợp đồng
Tài sản cơ sở:Chỉ số VN30
Biên độ dao động giá:+/-7%
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày:Theo quy định của TTLKCK
Phương thức thanh toán:Thanh toán bằng tiền mặt
Bước giá/Đơn vị yết giá:điểm chỉ số
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu:13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018)
Giới hạn vị thế:

Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa  được nắm giữ trên 1 tài khoản

Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp20,000
Nhà đầu tư tổ chức10,000
Nhà đầu tư cá nhân5,000
25/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 26/04/2024: Hiện tượng phân hóa đang diễn ra
24/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 25/04/2024: Triển vọng phục hồi đang quay lại
23/04/2024Thị trường chứng quyền 24/04/2024: Đỏ lửa cùng thị trường cơ sở
23/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 24/04/2024: Xuất hiện trạng thái giằng co
22/04/2024Chứng khoán phái sinh ngày 23/04/2024: Tâm lý thận trọng xuất hiện