Mở cửa220
Cao nhất320
Thấp nhất220
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY50
KLGD153,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn38
Giá CK cơ sở23,350
Giá thực hiện24,800
Hòa vốn **25,730
S-X *-1,450
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/05/2024 | 310 | (0.00%) | 153,200 |
06/05/2024 | 310 | (0.00%) | 227,200 |
03/05/2024 | 310 | 10 (+3.33%) | 318,100 |
02/05/2024 | 300 | 40 (+15.38%) | 103,800 |
26/04/2024 | 260 | -40 (-13.33%) | 196,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 120 | -30 (-20%) | 318,900 | -1,650 | 25,360 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | -80 (-28.57%) | 3,000 | -7,983 | 32,333 | KIS | 12 tháng |
CVRE2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 152,700 | -6,150 | 30,340 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | -20 (-8.70%) | 521,800 | -6,650 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 140 | -20 (-12.50%) | 110,200 | -7,649 | 31,559 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 240 | -10 (-4%) | 478,600 | -8,427 | 32,737 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,070 | -10 (-0.93%) | 1,229,200 | -8,983 | 34,473 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 870 | -20 (-2.25%) | 94,700 | -650 | 26,610 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 310 | (0.00%) | 153,200 | -1,450 | 25,730 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 4,120 | 480 (+13.19%) | 89,900 | 131,300 | 32,300 | 131,960 | 7 tháng |
CTCB2312 | 5,250 | 10 (+0.19%) | 17,900 | 47,900 | 15,300 | 48,350 | 7 tháng |
CVRE2323 | 310 | (0.00%) | 153,200 | 23,350 | -1,450 | 25,730 | 6 tháng |
CHPG2343 | 1,020 | 190 (+22.89%) | 528,200 | 30,150 | 2,150 | 31,060 | 6 tháng |
CSTB2338 | 400 | 20 (+5.26%) | 1,147,500 | 28,300 | -700 | 30,200 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 24,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |