Mở cửa940
Cao nhất940
Thấp nhất890
Cao nhất NY2,610
Thấp nhất NY760
KLGD13,000
NN mua-
NN bán1,900
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn79
Giá CK cơ sở23,400
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **26,670
S-X *-600
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/05/2024 | 890 | 10 (+1.14%) | 13,000 |
02/05/2024 | 880 | 30 (+3.53%) | 33,100 |
26/04/2024 | 850 | (0.00%) | 48,400 |
25/04/2024 | 850 | -40 (-4.49%) | 19,300 |
24/04/2024 | 890 | 70 (+8.54%) | 6,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 78,000 | -1,600 | 25,420 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 220 | -80 (-26.67%) | 6,700 | -7,933 | 32,433 | KIS | 12 tháng |
CVRE2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 14,700 | -6,100 | 30,500 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 230 | 20 (+9.52%) | 687,900 | -6,600 | 31,840 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 500 | -7,599 | 31,639 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 260 | 50 (+23.81%) | 1,192,200 | -8,377 | 32,817 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,120 | 130 (+13.13%) | 89,600 | -8,933 | 34,573 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 890 | 10 (+1.14%) | 13,000 | -600 | 26,670 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 310 | 10 (+3.33%) | 318,100 | -1,400 | 25,730 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | 100 (+10.42%) | 140,700 | 28,650 | -1,350 | 32,120 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 101,200 | 10,950 | -3,550 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 225,500 | 27,550 | -4,450 | 32,120 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,840 | 10 (+0.55%) | 93,900 | 27,500 | 5,500 | 27,520 | 8 tháng |
CACB2307 | 600 | 10 (+1.69%) | 100,900 | 27,500 | 2,500 | 28,600 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,370 | -140 (-3.10%) | 326,200 | 125,900 | 43,900 | 125,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 726,200 | 125,900 | 24,900 | 130,850 | 12 tháng |
CHPG2341 | 840 | 100 (+13.51%) | 216,300 | 28,650 | -1,350 | 31,680 | 8 tháng |
CHPG2342 | 790 | 30 (+3.95%) | 142,700 | 28,650 | 4,650 | 31,900 | 12 tháng |
CMBB2317 | 680 | -10 (-1.45%) | 283,500 | 22,400 | 2,400 | 23,400 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,480 | 30 (+2.07%) | 20,000 | 22,400 | 4,400 | 23,920 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,630 | 200 (+8.23%) | 1,013,500 | 55,700 | 13,700 | 57,780 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | -20 (-40%) | 195,200 | 27,550 | -3,450 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 1,100 | 27,550 | 550 | 34,350 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 69,300 | 21,200 | 1,377 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 25,500 | 18,400 | 400 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | 10 (+2.13%) | 102,300 | 18,400 | -1,600 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 890 | 10 (+1.14%) | 13,000 | 23,400 | -600 | 26,670 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |